Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Séjour


Mục lục

Danh từ giống đực

Sự trở lại, sự lưu lại
Faire un séjour à la campagne
lưu lại ở nông thôn
Nơi ở lại, nơi nghỉ
Un séjour délicieux
một nơi nghỉ thú vị
(luật học, pháp lý) sự cư trú
Interdiction de séjour
sự cấm cư trú
Viết tắt của salle de séjour (xem ở sau)
céleste séjour; séjour des bien heureux; séjour des dieux
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) trời, thiên đường
humide séjour
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) biển
noir séjour; sombre séjour; ténébreux séjour
buồng ngoài (vừa là phòng khách vừa là buồng ăn)

Xem thêm các từ khác

  • Séjourner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 �� lại, lưu lại 1.2 đọng lại 2 Phản nghĩa 2.1 Passer [[]] Nội động từ �� lại, lưu lại...
  • Sélacien

    Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám; cá mập (số nhiều) bộ cá nhám
  • Sélaginelle

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây quyển bá
  • Sélect

    Tính từ (thân mật) chọn lọc; lịch sự; tao nhã Des réunions sélectes những cuộc họp tao nhã
  • Sélecter

    Ngoại động từ Lựa chọn
  • Sélecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ chọn (phiếu đục lỗ) 1.2 Cái chuyển mạch (điện thoại) 1.3 Bàn đạp đổi tốc độ...
  • Sélectif

    Tính từ Chọn lọc Méthode sélective phương pháp chọn lọc
  • Sélection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lựa chọn, sự tuyển lựa 1.2 Tập chọn lọc, bộ chọn lọc 2 Phản nghĩa 2.1 Panmixie [[]]...
  • Sélectionner

    Ngoại động từ Lựa chọn, chọn lọc chọn, tuyển lựa Sélectionner des graines à semer chọn hạt giống đem gieo Sélectionner des...
  • Sélectionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) lựa chọn, (được) chọn lọc, (được) tuyển lựa 2 Danh từ giống đực 2.1 (thể dục thể...
  • Sélectivement

    Phó từ Chọn lọc
  • Sélectivité

    Danh từ giống cái (radiô) khả năng chọn lọc
  • Séléniate

    Danh từ giống đực (hóa học) seleniat
  • Sélénieux

    Tính từ (hóa học) selennơ Acide sélénieux axit selenơ
  • Sélénique

    Tính từ (thiên (văn học)) (thuộc) mặt trăng (hóa học) selenic Acide sélénique axit selenic
  • Sélénite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) selenit 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) selenit 2.2 Người cung trăng Danh...
  • Séléniteux

    Tính từ (khoáng vật học) có selenit, có canxi sunfat Eau séléniteuse nước có canxi sunfat
  • Sélénium

    Danh từ giống đực (hóa học) selen
  • Séléniure

    Danh từ giống đực (hóa học) selenua
  • Sélénographique

    Tính từ Xem sélénopraphie Cartes sélénographiques bản đồ mặt trăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top