Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sénateur


Mục lục

Danh từ giống đực

Thượng nghị sĩ
(sử học) nghị viện nguyên lão
train de sénateur
dáng bệ vệ
Aller son train de sénateur
đi bệ vệ

Danh từ giống đực

(động vật học) mòng biển tuyết

Xem thêm các từ khác

  • Sénatorial

    Tính từ Xem sénat, sénateur élections sénatoriales bầu cử thượng nghị viện
  • Sénescence

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hóa già
  • Sénescent

    Tính từ (sinh vật học) hóa già
  • Sénevé

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dại
  • Sénile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lão suy 2 Phản nghĩa 2.1 Enfantin infentile juvénile Tính từ (y học) lão suy Phản nghĩa Enfantin infentile...
  • Sénilité

    Danh từ giống cái (y học) trạng thái suy
  • Sénéchal

    Danh từ giống đực (sử học) quan án (Pháp)
  • Sénéchaussée

    Danh từ giống cái (sử học) quản hạt quan án (sử học) tòa quan án (Pháp)
  • Sénégalais

    Tính từ (thuộc) Xê-nê-gan Produits sénégalais sản phẩm Xê-nê-gan
  • Sépale

    Danh từ giống đực (thực vật học) lá đài
  • Sépaloïde

    Tính từ (thực vật học) (có) dạng lá đài
  • Séparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tách ra 2 Phản nghĩa 2.1 Inséparable [[]] Tính từ Có thể tách ra particule séparable (ngôn ngữ học)...
  • Séparateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tách 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy phân ly 2.2 (điện học) tấm cách (trong ắc quy) Tính từ...
  • Séparation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Séparation des éléments d\'un mélange+ sự tách các yếu tố của một hỗn hợp 1.2 Sự chia rẽ;...
  • Séparatisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa phân lập
  • Séparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tách, phân, chia rẽ 1.2 Phân tách 1.3 Chia rẽ; chia ly Ngoại động từ Tách, phân, chia rẽ Séparer...
  • Séparé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tách biệt 1.2 Chia ly, biệt cư 2 Phản nghĩa 2.1 Lié [[]] Tính từ Tách biệt Intérêts séparés quyền lợi...
  • Séparément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Riêng rẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Conjointement ensemble [[]] Phó từ Riêng rẽ Vivre séparément sống riêng rẽ Phản...
  • Sépia

    Danh từ giống cái Chất mực (trong túi của con mực) (hội họa) màu nâu đen; bức vẽ nâu đen
  • Sépulcral

    Tính từ Tang tóc; ảo não Figure sépulcrale mặt ảo não (từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) mộ voix sépulcral tiếng ồ ồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top