- Từ điển Pháp - Việt
Séparé
Xem thêm các từ khác
- 
                                SéparémentMục lục 1 Phó từ 1.1 Riêng rẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Conjointement ensemble [[]] Phó từ Riêng rẽ Vivre séparément sống riêng rẽ Phản...
- 
                                SépiaDanh từ giống cái Chất mực (trong túi của con mực) (hội họa) màu nâu đen; bức vẽ nâu đen
- 
                                SépulcralTính từ Tang tóc; ảo não Figure sépulcrale mặt ảo não (từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) mộ voix sépulcral tiếng ồ ồ
- 
                                Sépulcresépulcre: mộ Chúa Giêsu
- 
                                SépultureDanh từ giống cái Mộ phần (từ cũ nghĩa cũ) sự mai táng; tang ma
- 
                                SéquenceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) suốt đồng hoa; suốt 1.2 (điện ảnh) lớp 1.3 (tôn giáo, âm nhạc)...
- 
                                SéquentielTính từ Từng loạt, từng dãy
- 
                                SéquestrationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giam giữ 1.2 (luật học, pháp lý) sự tạm giữ 1.3 (thú y học) sự nhốt riêng (vật bị...
- 
                                SéquestreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự tạm giữ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tạm giữ 1.3 (y học)...
- 
                                SéquestrerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) tạm giữ (tài sản) 1.2 (luật học, pháp lý) giam giữ (người) 1.3 (nghĩa...
- 
                                SéquoiaDanh từ giống đực (thực vật học) cây cù tùng
- 
                                SéracDanh từ giống đực (địa chất, địa lý) tảng băng lở (trên sông băng) Pho mát xerac
- 
                                SérailDanh từ giống đực (sử học) cung điện (vua Hồi) (từ cũ nghĩa cũ) hậu cung
- 
                                SérancerNgoại động từ Chải, gỡ (vỏ gai dầu, vỏ lanh, sau khi dầm)
- 
                                SéraphinDanh từ giống đực (thần thoại học) thiên thần thượng đẳng
- 
                                SéraphiqueTính từ Xem séraphin Thần tiên Amour séraphique ái tình thần tiên
- 
                                SéreuxTính từ Xem sérosité Cavité séreuse khoang thanh dịch Glande séreuse tuyến thanh dịch Xem sérum Anémie séreuse sự thiếu huyết thanh
- 
                                SériciculteurDanh từ Người nuôi tằm
- 
                                SéricicultureDanh từ giống cái Nghề nuôi tằm
- 
                                SéricigraphieDanh từ giống cái Như sérigraphie = phép in đồ hình
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                