Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Séparation


Mục lục

Danh từ giống cái

Séparation des éléments d'un mélange+ sự tách các yếu tố của một hỗn hợp
Séparation de pouvoirs
sự phân quyền
Le jour de la séparation
ngày biệt ly
Sự chia rẽ; sự chia ly
Séparation entre deux amis
sự chia rẽ giữa hai người bạn
Tấm cách, vật ngăn; khoảng cách biệt
Enlever la séparation entre deux terrains
bỏ vật ngăn giữa hai đám đất
séparation de corps
sự biệt cư (giữa hai vợ chồng)

Phản nghĩa

Assemblage jonction réuion contact [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Séparatisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa phân lập
  • Séparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tách, phân, chia rẽ 1.2 Phân tách 1.3 Chia rẽ; chia ly Ngoại động từ Tách, phân, chia rẽ Séparer...
  • Séparé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tách biệt 1.2 Chia ly, biệt cư 2 Phản nghĩa 2.1 Lié [[]] Tính từ Tách biệt Intérêts séparés quyền lợi...
  • Séparément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Riêng rẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Conjointement ensemble [[]] Phó từ Riêng rẽ Vivre séparément sống riêng rẽ Phản...
  • Sépia

    Danh từ giống cái Chất mực (trong túi của con mực) (hội họa) màu nâu đen; bức vẽ nâu đen
  • Sépulcral

    Tính từ Tang tóc; ảo não Figure sépulcrale mặt ảo não (từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) mộ voix sépulcral tiếng ồ ồ
  • Sépulcre

    sépulcre: mộ Chúa Giêsu
  • Sépulture

    Danh từ giống cái Mộ phần (từ cũ nghĩa cũ) sự mai táng; tang ma
  • Séquence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) suốt đồng hoa; suốt 1.2 (điện ảnh) lớp 1.3 (tôn giáo, âm nhạc)...
  • Séquentiel

    Tính từ Từng loạt, từng dãy
  • Séquestration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giam giữ 1.2 (luật học, pháp lý) sự tạm giữ 1.3 (thú y học) sự nhốt riêng (vật bị...
  • Séquestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự tạm giữ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tạm giữ 1.3 (y học)...
  • Séquestrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) tạm giữ (tài sản) 1.2 (luật học, pháp lý) giam giữ (người) 1.3 (nghĩa...
  • Séquoia

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cù tùng
  • Sérac

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tảng băng lở (trên sông băng) Pho mát xerac
  • Sérail

    Danh từ giống đực (sử học) cung điện (vua Hồi) (từ cũ nghĩa cũ) hậu cung
  • Sérancer

    Ngoại động từ Chải, gỡ (vỏ gai dầu, vỏ lanh, sau khi dầm)
  • Séraphin

    Danh từ giống đực (thần thoại học) thiên thần thượng đẳng
  • Séraphique

    Tính từ Xem séraphin Thần tiên Amour séraphique ái tình thần tiên
  • Séreux

    Tính từ Xem sérosité Cavité séreuse khoang thanh dịch Glande séreuse tuyến thanh dịch Xem sérum Anémie séreuse sự thiếu huyết thanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top