Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sépulcral

Tính từ

Tang tóc; ảo não
Figure sépulcrale
mặt ảo não
(từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) mộ
voix sépulcral
tiếng ồ ồ

Xem thêm các từ khác

  • Sépulcre

    sépulcre: mộ Chúa Giêsu
  • Sépulture

    Danh từ giống cái Mộ phần (từ cũ nghĩa cũ) sự mai táng; tang ma
  • Séquence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) suốt đồng hoa; suốt 1.2 (điện ảnh) lớp 1.3 (tôn giáo, âm nhạc)...
  • Séquentiel

    Tính từ Từng loạt, từng dãy
  • Séquestration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giam giữ 1.2 (luật học, pháp lý) sự tạm giữ 1.3 (thú y học) sự nhốt riêng (vật bị...
  • Séquestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự tạm giữ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tạm giữ 1.3 (y học)...
  • Séquestrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) tạm giữ (tài sản) 1.2 (luật học, pháp lý) giam giữ (người) 1.3 (nghĩa...
  • Séquoia

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cù tùng
  • Sérac

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tảng băng lở (trên sông băng) Pho mát xerac
  • Sérail

    Danh từ giống đực (sử học) cung điện (vua Hồi) (từ cũ nghĩa cũ) hậu cung
  • Sérancer

    Ngoại động từ Chải, gỡ (vỏ gai dầu, vỏ lanh, sau khi dầm)
  • Séraphin

    Danh từ giống đực (thần thoại học) thiên thần thượng đẳng
  • Séraphique

    Tính từ Xem séraphin Thần tiên Amour séraphique ái tình thần tiên
  • Séreux

    Tính từ Xem sérosité Cavité séreuse khoang thanh dịch Glande séreuse tuyến thanh dịch Xem sérum Anémie séreuse sự thiếu huyết thanh
  • Sériciculteur

    Danh từ Người nuôi tằm
  • Sériciculture

    Danh từ giống cái Nghề nuôi tằm
  • Séricigraphie

    Danh từ giống cái Như sérigraphie = phép in đồ hình
  • Séricigène

    Tính từ Nhả tơ, sinh tơ Chenille séricigène sâu nhả tơ Glande séricigène tuyến (sinh vật học) tơ
  • Série

    Danh từ giống cái Dãy, chuỗi, loạt Une série de questions một loạt câu hỏi Série convergente (toán học) chuỗi hội tụ Loại,...
  • Sériel

    Tính từ Xem série musique sérielle nhạc mười hai âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top