- Từ điển Pháp - Việt
Sérénissime
Tính từ
(Votre Altesse sérénissime) (từ cũ nghĩa cũ) điện hạ
(La Sérénissime République) (sử học) Cộng hòa Vơ-ni-dơ
Xem thêm các từ khác
-
Sérénité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh thản 1.2 Sự bình tâm, sự khách quan (của một lời nhận xét) 1.3 (thơ ca) sự quang... -
Sésame
Danh từ giống đực Vừng (cây, hạt) -
Sésamoïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Os sésamoïdes) (giải phẫu) xương vừng 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương vừng Tính từ... -
Sétacé
Tính từ (có) dạng lông lợn Cétacés. -
Séton
Danh từ giống đực (y học) chỉ xuyên blessure en séton vết thương xuyên -
Sévices
Danh từ giống đực (số nhiều) hành động hung bạo, hành động tàn nhẫn Exercer des sévices sur ses enfants tàn nhẫn đối với... -
Sévir
Nội động từ Nghiêm trị Sévir contre les coupables nghiêm trị kẻ có tội (nghĩa bóng) hoành hành La peste sévir bệnh dịch hạch... -
Sévère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm, nghiêm khắc 1.2 Nghiêm ngặt 1.3 Nghiêm trang 1.4 Khô khan, không hoa mỹ 1.5 Nặng, nặng nề 2 Phản... -
Sévèrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Nặng, nặng nề 2 Phản nghĩa 2.1 Légèrement [[]] Phó từ Nghiêm khắc Punir sévèrement trừng... -
Sévérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiêm khắc; tính nghiêm khắc 1.2 Sự nghiêm ngặt 1.3 (văn học) biện pháp nghiêm khắc... -
Sûreté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự chắc chắn 1.2 Sự tin chắc 1.3 Sự yên ổn, sự an toàn 1.4 Sự vững vàng 1.5... -
Sửa nội dung từ
Mục lục 1 Mục đích 2 Điều kiện 3 Các bước sửa từ 4 Chú ý Mục đích Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách... -
T
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 T 1.2 (khoa đo lường) tấn (ký hiệu) 1.3 ( T) (vật lý học) tesla (ký hiệu) 1.4 ( T) ( hóa học)... -
T'
Mục lục 1 Viết tắt của te hoặc tu Viết tắt của te hoặc tu -
T.n.t
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trinitrotoluen (viết tắt) Danh từ giống đực Trinitrotoluen (viết tắt) -
T.s.f.
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái télégraphie sans fil ) điện báo rađiô, điện báo vô tuyến téléphonie sans fil... -
T.v.
Mục lục 1 (thân mật) viết tắt của télévision (thân mật) viết tắt của télévision -
T.v.a.
Mục lục 1 Viết tắt của Taxe sur la Valeur Ajoutée (thuế trị giá gia tăng) Viết tắt của Taxe sur la Valeur Ajoutée (thuế trị... -
Ta
Mục lục 1 ( hóa học) tantali (ký hiệu) ( hóa học) tantali (ký hiệu) -
Tabac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá 1.2 Quầy bán thuốc lá 1.3 ( số nhiều) sở thuốc lá (của Pháp) 2 Tính từ ( không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.