Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sérail

Danh từ giống đực

(sử học) cung điện (vua Hồi)
(từ cũ nghĩa cũ) hậu cung

Xem thêm các từ khác

  • Sérancer

    Ngoại động từ Chải, gỡ (vỏ gai dầu, vỏ lanh, sau khi dầm)
  • Séraphin

    Danh từ giống đực (thần thoại học) thiên thần thượng đẳng
  • Séraphique

    Tính từ Xem séraphin Thần tiên Amour séraphique ái tình thần tiên
  • Séreux

    Tính từ Xem sérosité Cavité séreuse khoang thanh dịch Glande séreuse tuyến thanh dịch Xem sérum Anémie séreuse sự thiếu huyết thanh
  • Sériciculteur

    Danh từ Người nuôi tằm
  • Sériciculture

    Danh từ giống cái Nghề nuôi tằm
  • Séricigraphie

    Danh từ giống cái Như sérigraphie = phép in đồ hình
  • Séricigène

    Tính từ Nhả tơ, sinh tơ Chenille séricigène sâu nhả tơ Glande séricigène tuyến (sinh vật học) tơ
  • Série

    Danh từ giống cái Dãy, chuỗi, loạt Une série de questions một loạt câu hỏi Série convergente (toán học) chuỗi hội tụ Loại,...
  • Sériel

    Tính từ Xem série musique sérielle nhạc mười hai âm
  • Sérier

    Ngoại động từ Xếp thành loạt; chia loại Sérier les questions pour les résoudre chia loại vấn đề để giải quyết
  • Sérieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đứng đắn, nghiêm túc 1.2 Chăm chỉ 1.3 Thật sự 1.4 Nặng, thật lực Phó từ đứng đắn, nghiêm túc...
  • Sérique

    Tính từ Xem sérum Accidents sériques tai biến huyết thanh
  • Sérodiagnostic

    Danh từ giống đực (y học) phép chẩn đoán huyết thanh
  • Sérologie

    Danh từ giống cái (y học) huyết thanh học
  • Sérosité

    Danh từ giống cái (sinh; y) thanh dịch
  • Sérothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp huyết thanh
  • Sérotonine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) serotonin
  • Sérovaccination

    Danh từ giống cái (y học) sự chủng huyết thanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top