- Từ điển Pháp - Việt
Séricigène
Xem thêm các từ khác
-
Série
Danh từ giống cái Dãy, chuỗi, loạt Une série de questions một loạt câu hỏi Série convergente (toán học) chuỗi hội tụ Loại,... -
Sériel
Tính từ Xem série musique sérielle nhạc mười hai âm -
Sérier
Ngoại động từ Xếp thành loạt; chia loại Sérier les questions pour les résoudre chia loại vấn đề để giải quyết -
Sérieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đứng đắn, nghiêm túc 1.2 Chăm chỉ 1.3 Thật sự 1.4 Nặng, thật lực Phó từ đứng đắn, nghiêm túc... -
Sérique
Tính từ Xem sérum Accidents sériques tai biến huyết thanh -
Sérodiagnostic
Danh từ giống đực (y học) phép chẩn đoán huyết thanh -
Sérologie
Danh từ giống cái (y học) huyết thanh học -
Sérosité
Danh từ giống cái (sinh; y) thanh dịch -
Sérothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp huyết thanh -
Sérotonine
Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) serotonin -
Sérovaccination
Danh từ giống cái (y học) sự chủng huyết thanh -
Sérum
Danh từ giống đực (sinh vật học) huyết thanh -
Sérénade
Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc nhạc chiều (thân mật) cuộc huyên náo ban đêm; cuộc huyên náo -
Sérénissime
Tính từ (Votre Altesse sérénissime) (từ cũ nghĩa cũ) điện hạ (La Sérénissime République) (sử học) Cộng hòa Vơ-ni-dơ -
Sérénité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh thản 1.2 Sự bình tâm, sự khách quan (của một lời nhận xét) 1.3 (thơ ca) sự quang... -
Sésame
Danh từ giống đực Vừng (cây, hạt) -
Sésamoïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Os sésamoïdes) (giải phẫu) xương vừng 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương vừng Tính từ... -
Sétacé
Tính từ (có) dạng lông lợn Cétacés. -
Séton
Danh từ giống đực (y học) chỉ xuyên blessure en séton vết thương xuyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.