Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sérodiagnostic

Danh từ giống đực

(y học) phép chẩn đoán huyết thanh

Xem thêm các từ khác

  • Sérologie

    Danh từ giống cái (y học) huyết thanh học
  • Sérosité

    Danh từ giống cái (sinh; y) thanh dịch
  • Sérothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp huyết thanh
  • Sérotonine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) serotonin
  • Sérovaccination

    Danh từ giống cái (y học) sự chủng huyết thanh
  • Sérum

    Danh từ giống đực (sinh vật học) huyết thanh
  • Sérénade

    Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc nhạc chiều (thân mật) cuộc huyên náo ban đêm; cuộc huyên náo
  • Sérénissime

    Tính từ (Votre Altesse sérénissime) (từ cũ nghĩa cũ) điện hạ (La Sérénissime République) (sử học) Cộng hòa Vơ-ni-dơ
  • Sérénité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh thản 1.2 Sự bình tâm, sự khách quan (của một lời nhận xét) 1.3 (thơ ca) sự quang...
  • Sésame

    Danh từ giống đực Vừng (cây, hạt)
  • Sésamoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Os sésamoïdes) (giải phẫu) xương vừng 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương vừng Tính từ...
  • Sétacé

    Tính từ (có) dạng lông lợn Cétacés.
  • Séton

    Danh từ giống đực (y học) chỉ xuyên blessure en séton vết thương xuyên
  • Sévices

    Danh từ giống đực (số nhiều) hành động hung bạo, hành động tàn nhẫn Exercer des sévices sur ses enfants tàn nhẫn đối với...
  • Sévir

    Nội động từ Nghiêm trị Sévir contre les coupables nghiêm trị kẻ có tội (nghĩa bóng) hoành hành La peste sévir bệnh dịch hạch...
  • Sévère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm, nghiêm khắc 1.2 Nghiêm ngặt 1.3 Nghiêm trang 1.4 Khô khan, không hoa mỹ 1.5 Nặng, nặng nề 2 Phản...
  • Sévèrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Nặng, nặng nề 2 Phản nghĩa 2.1 Légèrement [[]] Phó từ Nghiêm khắc Punir sévèrement trừng...
  • Sévérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiêm khắc; tính nghiêm khắc 1.2 Sự nghiêm ngặt 1.3 (văn học) biện pháp nghiêm khắc...
  • Sûreté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự chắc chắn 1.2 Sự tin chắc 1.3 Sự yên ổn, sự an toàn 1.4 Sự vững vàng 1.5...
  • Sửa nội dung từ

    Mục lục 1 Mục đích 2 Điều kiện 3 Các bước sửa từ 4 Chú ý Mục đích Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top