Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'accrocher

Mục lục

Tự động từ

Móc vào, ngoắc vào
S'accrocher aux branches
ngoắc vào cành cây.
Bám lấy
S'accrocher à une doctrine périmée
bám lấy một học thuyết lỗi thời
Không nao núng (trước khó khăn)
Quấy rầy
S'accrocher à quelqu'un
quấy rầy ai

Xem thêm các từ khác

  • S'accroupir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi xổm Tự động từ Ngồi xổm Ils s\'accroupissent adossés les uns aux autres họ ngồi xổm, lưng...
  • S'accumuler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tích tụ lại, dồn lại Tự động từ Tích tụ lại, dồn lại Le courrier s\'accumule dans la bo†te...
  • S'accuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận lỗi; thú tội 1.2 Rõ nét ra Tự động từ Nhận lỗi; thú tội Il s\'accusa d\'imprudence anh...
  • S'acharner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mài miệt, say mê 1.2 Bám riết, ra sức làm khổ Tự động từ Mài miệt, say mê S\'acharner au sport...
  • S'acheminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi tới, tiến dần tới Tự động từ Đi tới, tiến dần tới S\'\'acheminer vers la ville đi tới...
  • S'achopper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) xem achopper Tự động từ (văn học) xem achopper S\'achopper à une situation sans issue rơi...
  • S'acoquiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đàn đúm Tự động từ Đàn đúm
  • S'acquitter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trả 1.2 Giữ trọn, làm tròn Tự động từ Trả S\'acquitter d\'une dette trả món nợ Giữ trọn,...
  • S'activer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hoạt động rối rít Tự động từ Hoạt động rối rít
  • S'adapter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thích nghi, thích ứng Tự động từ Thích nghi, thích ứng S\'adapter au milieu thích nghi với môi trường...
  • S'adjuger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chiếm lấy Tự động từ Chiếm lấy S\'adjuger la meilleure part chiếm lấy phần tốt nhất
  • S'adoniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm dáng, chải chuốt bảnh bao (đàn ông) Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • S'adonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Miệt mài, mãi mê 1.2 Phản nghĩa Abandonner, se détourner. Refuser Tự động từ Miệt mài, mãi mê...
  • S'adosser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa lưng vào Tự động từ Dựa lưng vào
  • S'adoucir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành dịu hơn; trở thành mềm hơn Tự động từ Trở thành dịu hơn; trở thành mềm hơn...
  • S'adresser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) gửi 1.2 Nói với; tìm hỏi Tự động từ (được) gửi Cette lettre s\'adresse à vous thư...
  • S'affadir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhạt vị đi Tự động từ Nhạt vị đi
  • S'affaiblir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yếu đi, kém đi Tự động từ Yếu đi, kém đi La vue des vieillards s\'affaiblit mắt người già kém...
  • S'affairer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hối hả; đon đả Tự động từ Hối hả; đon đả S\'affairer autour des invités lăng xăng chung quanh...
  • S'affaisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lún xuống, sụt xuống 1.2 Quỵ xuống 1.3 (nghĩa bóng) suy sụp 1.4 Phản nghĩa Se redresser Tự động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top