Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'acoquiner

Mục lục

Tự động từ

Đàn đúm

Xem thêm các từ khác

  • S'acquitter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trả 1.2 Giữ trọn, làm tròn Tự động từ Trả S\'acquitter d\'une dette trả món nợ Giữ trọn,...
  • S'activer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hoạt động rối rít Tự động từ Hoạt động rối rít
  • S'adapter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thích nghi, thích ứng Tự động từ Thích nghi, thích ứng S\'adapter au milieu thích nghi với môi trường...
  • S'adjuger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chiếm lấy Tự động từ Chiếm lấy S\'adjuger la meilleure part chiếm lấy phần tốt nhất
  • S'adoniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm dáng, chải chuốt bảnh bao (đàn ông) Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • S'adonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Miệt mài, mãi mê 1.2 Phản nghĩa Abandonner, se détourner. Refuser Tự động từ Miệt mài, mãi mê...
  • S'adosser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa lưng vào Tự động từ Dựa lưng vào
  • S'adoucir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành dịu hơn; trở thành mềm hơn Tự động từ Trở thành dịu hơn; trở thành mềm hơn...
  • S'adresser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) gửi 1.2 Nói với; tìm hỏi Tự động từ (được) gửi Cette lettre s\'adresse à vous thư...
  • S'affadir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhạt vị đi Tự động từ Nhạt vị đi
  • S'affaiblir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yếu đi, kém đi Tự động từ Yếu đi, kém đi La vue des vieillards s\'affaiblit mắt người già kém...
  • S'affairer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hối hả; đon đả Tự động từ Hối hả; đon đả S\'affairer autour des invités lăng xăng chung quanh...
  • S'affaisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lún xuống, sụt xuống 1.2 Quỵ xuống 1.3 (nghĩa bóng) suy sụp 1.4 Phản nghĩa Se redresser Tự động...
  • S'affaler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (hàng hải) tuột xuống (theo dây) 1.2 (hàng hải) bị xô giạt vào bờ 1.3 Ngồi xệp xuống Tự...
  • S'affecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buồn phiền, khổ tâm (vì việc gì) Tự động từ Buồn phiền, khổ tâm (vì việc gì) Il s\'affecterait...
  • S'afficher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giơ mặt ra Tự động từ Giơ mặt ra S\'afficher en public avec de mauvais sujets giơ mặt ra trước mọi...
  • S'affilier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gia nhập Tự động từ Gia nhập S\'\'affilier à un parti gia nhập một đảng
  • S'affiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên tinh tế hơn Tự động từ Trở nên tinh tế hơn
  • S'affirmer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự khẳng định, tỏ rõ ra Tự động từ Tự khẳng định, tỏ rõ ra Un talent qui s\'affirme một...
  • S'affliger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sầu não; đau khổ Tự động từ Sầu não; đau khổ Nous ne savons quand nous devons nous affliger ou nous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top