- Từ điển Pháp - Việt
S'affairer
|
Tự động từ
Hối hả; đon đả
Xem thêm các từ khác
-
S'affaisser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lún xuống, sụt xuống 1.2 Quỵ xuống 1.3 (nghĩa bóng) suy sụp 1.4 Phản nghĩa Se redresser Tự động... -
S'affaler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (hàng hải) tuột xuống (theo dây) 1.2 (hàng hải) bị xô giạt vào bờ 1.3 Ngồi xệp xuống Tự... -
S'affecter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buồn phiền, khổ tâm (vì việc gì) Tự động từ Buồn phiền, khổ tâm (vì việc gì) Il s\'affecterait... -
S'afficher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giơ mặt ra Tự động từ Giơ mặt ra S\'afficher en public avec de mauvais sujets giơ mặt ra trước mọi... -
S'affilier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gia nhập Tự động từ Gia nhập S\'\'affilier à un parti gia nhập một đảng -
S'affiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên tinh tế hơn Tự động từ Trở nên tinh tế hơn -
S'affirmer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự khẳng định, tỏ rõ ra Tự động từ Tự khẳng định, tỏ rõ ra Un talent qui s\'affirme một... -
S'affliger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sầu não; đau khổ Tự động từ Sầu não; đau khổ Nous ne savons quand nous devons nous affliger ou nous... -
S'affoler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hốt hoảng 1.2 Phản nghĩa Calmer, rassurer Tự động từ Hốt hoảng Elle s\'est affolée et a pris une... -
S'affranchir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự giải phóng, thoát khỏi Tự động từ Tự giải phóng, thoát khỏi -
S'affronter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chạm trán nhau, đối đầu nhau Tự động từ Chạm trán nhau, đối đầu nhau Deux thèses s\'affrontaient... -
S'affruiter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ra quả Tự động từ Ra quả Ce poirier s\'affruite bientôt cây lê này sắp ra quả -
S'agencer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được xếp đặt, được sắp xếp Tự động từ Được xếp đặt, được sắp xếp Une langue... -
S'agenouiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quỳ gối Tự động từ Quỳ gối s\'agenouiller devant le pouvoir phục tùng quyền lực -
S'agglutiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dính lại, dính kết lại, tụ lại Tự động từ Dính lại, dính kết lại, tụ lại Les lèvres... -
S'aggraver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nặng thêm, trầm trọng thêm Tự động từ Nặng thêm, trầm trọng thêm La maladie s\'aggrave bệnh... -
S'agir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Il s\'agit de) vấn đề là 1.2 ( de quoi s\'agit-il?) Có vấn đề gì thế? 1.3 ( S\'agissant de) ( từ... -
S'agiter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cựa quậy 1.2 Nhộn nhịp, hối hả 1.3 Phiến động, sôi sục Tự động từ Cựa quậy Ne t\'agite... -
S'agrandir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 To ra, mở rộng ra 1.2 Mở rộng đất đai (chủ đất) 1.3 (thân mật) ở rộng thêm Tự động từ... -
S'agricher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) bám vào Tự động từ (thông tục) bám vào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.