Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'affliger

Mục lục

Tự động từ

Sầu não; đau khổ
Nous ne savons quand nous devons nous affliger ou nous réjouir Montesq
chúng tôi chẳng rõ khi nào nên buồn khi nào nên vui
Je m'afflige de le savoir malade
tôi rất buồn khi biết anh ta bệnh

Xem thêm các từ khác

  • S'affoler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hốt hoảng 1.2 Phản nghĩa Calmer, rassurer Tự động từ Hốt hoảng Elle s\'est affolée et a pris une...
  • S'affranchir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự giải phóng, thoát khỏi Tự động từ Tự giải phóng, thoát khỏi
  • S'affronter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chạm trán nhau, đối đầu nhau Tự động từ Chạm trán nhau, đối đầu nhau Deux thèses s\'affrontaient...
  • S'affruiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ra quả Tự động từ Ra quả Ce poirier s\'affruite bientôt cây lê này sắp ra quả
  • S'agencer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được xếp đặt, được sắp xếp Tự động từ Được xếp đặt, được sắp xếp Une langue...
  • S'agenouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quỳ gối Tự động từ Quỳ gối s\'agenouiller devant le pouvoir phục tùng quyền lực
  • S'agglutiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dính lại, dính kết lại, tụ lại Tự động từ Dính lại, dính kết lại, tụ lại Les lèvres...
  • S'aggraver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nặng thêm, trầm trọng thêm Tự động từ Nặng thêm, trầm trọng thêm La maladie s\'aggrave bệnh...
  • S'agir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Il s\'agit de) vấn đề là 1.2 ( de quoi s\'agit-il?) Có vấn đề gì thế? 1.3 ( S\'agissant de) ( từ...
  • S'agiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cựa quậy 1.2 Nhộn nhịp, hối hả 1.3 Phiến động, sôi sục Tự động từ Cựa quậy Ne t\'agite...
  • S'agrandir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 To ra, mở rộng ra 1.2 Mở rộng đất đai (chủ đất) 1.3 (thân mật) ở rộng thêm Tự động từ...
  • S'agricher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) bám vào Tự động từ (thông tục) bám vào
  • S'agriffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng móng Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng...
  • S'agripper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bấu vào, níu lấy Tự động từ Bấu vào, níu lấy S\'agripper au bras de sa mère níu lấy tay mẹ
  • S'aguerrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày Tự động từ Dạn dày Elle s\'est aguerrie au froid contre le froid cô ta đã quen chịu đựng...
  • S'aheurter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp S\'aheurter à une opinion...
  • S'aider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng 1.2 Giúp đỡ nhau, tương trợ Tự động từ Dùng S\'\'aider de deux mains pour monter dùng hai tay...
  • S'aigrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chua ra, trở chua 1.2 Bực tức cau có Tự động từ Chua ra, trở chua Le vin s\'aigrit rượu trở chua...
  • S'aimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yêu mình 1.2 Lấy làm thú vị, lấy làm thoải mái 1.3 Yêu nhau, thương nhau 1.4 Làm tình với nhau...
  • S'alanguir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Uể oải lờ đờ Tự động từ Uể oải lờ đờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top