- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
S'affoler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hốt hoảng 1.2 Phản nghĩa Calmer, rassurer Tự động từ Hốt hoảng Elle s\'est affolée et a pris une... -
S'affranchir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự giải phóng, thoát khỏi Tự động từ Tự giải phóng, thoát khỏi -
S'affronter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chạm trán nhau, đối đầu nhau Tự động từ Chạm trán nhau, đối đầu nhau Deux thèses s\'affrontaient... -
S'affruiter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ra quả Tự động từ Ra quả Ce poirier s\'affruite bientôt cây lê này sắp ra quả -
S'agencer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được xếp đặt, được sắp xếp Tự động từ Được xếp đặt, được sắp xếp Une langue... -
S'agenouiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quỳ gối Tự động từ Quỳ gối s\'agenouiller devant le pouvoir phục tùng quyền lực -
S'agglutiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dính lại, dính kết lại, tụ lại Tự động từ Dính lại, dính kết lại, tụ lại Les lèvres... -
S'aggraver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nặng thêm, trầm trọng thêm Tự động từ Nặng thêm, trầm trọng thêm La maladie s\'aggrave bệnh... -
S'agir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Il s\'agit de) vấn đề là 1.2 ( de quoi s\'agit-il?) Có vấn đề gì thế? 1.3 ( S\'agissant de) ( từ... -
S'agiter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cựa quậy 1.2 Nhộn nhịp, hối hả 1.3 Phiến động, sôi sục Tự động từ Cựa quậy Ne t\'agite... -
S'agrandir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 To ra, mở rộng ra 1.2 Mở rộng đất đai (chủ đất) 1.3 (thân mật) ở rộng thêm Tự động từ... -
S'agricher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) bám vào Tự động từ (thông tục) bám vào -
S'agriffer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng móng Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng... -
S'agripper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bấu vào, níu lấy Tự động từ Bấu vào, níu lấy S\'agripper au bras de sa mère níu lấy tay mẹ -
S'aguerrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày Tự động từ Dạn dày Elle s\'est aguerrie au froid contre le froid cô ta đã quen chịu đựng... -
S'aheurter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp S\'aheurter à une opinion... -
S'aider
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng 1.2 Giúp đỡ nhau, tương trợ Tự động từ Dùng S\'\'aider de deux mains pour monter dùng hai tay... -
S'aigrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chua ra, trở chua 1.2 Bực tức cau có Tự động từ Chua ra, trở chua Le vin s\'aigrit rượu trở chua... -
S'aimer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yêu mình 1.2 Lấy làm thú vị, lấy làm thoải mái 1.3 Yêu nhau, thương nhau 1.4 Làm tình với nhau... -
S'alanguir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Uể oải lờ đờ Tự động từ Uể oải lờ đờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.