Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'agiter

Mục lục

Tự động từ

Cựa quậy
Ne t'agite pas comme [[�à]]
đừng cựa quậy như vậy
Nhộn nhịp, hối hả
Le restaurant était plein les [[gar�ons]] s'agitaient
nhà hàng đông khách, nên các anh bồi lăng xăng hối hả
Phiến động, sôi sục
On s'agite on lutte LouŠs
người ta sôi sục, người ta đấu tranh

Xem thêm các từ khác

  • S'agrandir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 To ra, mở rộng ra 1.2 Mở rộng đất đai (chủ đất) 1.3 (thân mật) ở rộng thêm Tự động từ...
  • S'agricher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) bám vào Tự động từ (thông tục) bám vào
  • S'agriffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng móng Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng...
  • S'agripper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bấu vào, níu lấy Tự động từ Bấu vào, níu lấy S\'agripper au bras de sa mère níu lấy tay mẹ
  • S'aguerrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày Tự động từ Dạn dày Elle s\'est aguerrie au froid contre le froid cô ta đã quen chịu đựng...
  • S'aheurter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp S\'aheurter à une opinion...
  • S'aider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng 1.2 Giúp đỡ nhau, tương trợ Tự động từ Dùng S\'\'aider de deux mains pour monter dùng hai tay...
  • S'aigrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chua ra, trở chua 1.2 Bực tức cau có Tự động từ Chua ra, trở chua Le vin s\'aigrit rượu trở chua...
  • S'aimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yêu mình 1.2 Lấy làm thú vị, lấy làm thoải mái 1.3 Yêu nhau, thương nhau 1.4 Làm tình với nhau...
  • S'alanguir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Uể oải lờ đờ Tự động từ Uể oải lờ đờ
  • S'alarmer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo sợ, hãi hùng Tự động từ Lo sợ, hãi hùng Elle s\'alarme pour un rien cô ta lo sợ một chuyện...
  • S'alcooliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) nốc rượu, nghiện rượu Tự động từ (thân mật) nốc rượu, nghiện rượu
  • S'aligner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thẳng hàng với nhau 1.2 Theo, sưả đổi theo Tự động từ Thẳng hàng với nhau Theo, sưả đổi...
  • S'aliter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nằm liệt giường Tự động từ Nằm liệt giường
  • S'allier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thân, kết thông gia 1.2 Liên minh, liên kết Tự động từ Kết thân, kết thông gia Liên minh,...
  • S'allonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dài ra, kéo dài ra 1.2 Nằm dài Tự động từ Dài ra, kéo dài ra Il maigrit sa taille s\'\'allonge anh...
  • S'allumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt lửa 1.2 Sáng lên Tự động từ Bắt lửa Le bois sec s\'allume facilement củi khô dễ bắt lửa...
  • S'amaigrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gầy đi Tự động từ Gầy đi
  • S'amalgamer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hợp, ăn ý Tự động từ Kết hợp, ăn ý Deux caractères qui s\'amalgament difficilement hai tính...
  • S'amasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dồn lại, tập hợp lại Tự động từ Dồn lại, tập hợp lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top