Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'aigrir

Mục lục

Tự động từ

Chua ra, trở chua
Le vin s'aigrit
rượu trở chua
Bực tức cau có
Son caractère s'aigrit
tính tình của anh ta trở nên cáu gắt

Xem thêm các từ khác

  • S'aimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yêu mình 1.2 Lấy làm thú vị, lấy làm thoải mái 1.3 Yêu nhau, thương nhau 1.4 Làm tình với nhau...
  • S'alanguir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Uể oải lờ đờ Tự động từ Uể oải lờ đờ
  • S'alarmer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo sợ, hãi hùng Tự động từ Lo sợ, hãi hùng Elle s\'alarme pour un rien cô ta lo sợ một chuyện...
  • S'alcooliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) nốc rượu, nghiện rượu Tự động từ (thân mật) nốc rượu, nghiện rượu
  • S'aligner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thẳng hàng với nhau 1.2 Theo, sưả đổi theo Tự động từ Thẳng hàng với nhau Theo, sưả đổi...
  • S'aliter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nằm liệt giường Tự động từ Nằm liệt giường
  • S'allier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thân, kết thông gia 1.2 Liên minh, liên kết Tự động từ Kết thân, kết thông gia Liên minh,...
  • S'allonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dài ra, kéo dài ra 1.2 Nằm dài Tự động từ Dài ra, kéo dài ra Il maigrit sa taille s\'\'allonge anh...
  • S'allumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt lửa 1.2 Sáng lên Tự động từ Bắt lửa Le bois sec s\'allume facilement củi khô dễ bắt lửa...
  • S'amaigrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gầy đi Tự động từ Gầy đi
  • S'amalgamer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hợp, ăn ý Tự động từ Kết hợp, ăn ý Deux caractères qui s\'amalgament difficilement hai tính...
  • S'amasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dồn lại, tập hợp lại Tự động từ Dồn lại, tập hợp lại
  • S'amender

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên tốt hơn; tu tỉnh, sửa chữa Tự động từ Trở nên tốt hơn; tu tỉnh, sửa chữa Enfant...
  • S'amener

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đến Tự động từ (thông tục) đến Amène-toi de bonne heure! Đến sớm thế!
  • S'amenuiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giảm đi Tự động từ Giảm đi Nos revenus s\'amenuisent thu nhập của chúng tôi giảm đi
  • S'amincir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mỏng đi Tự động từ Mỏng đi
  • S'amoindrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giảm đi, sút đi Tự động từ Giảm đi, sút đi
  • S'amollir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 Mềm yếu đi, nhụt đi Tự động từ Mềm ra Mềm yếu đi, nhụt đi
  • S'amonceler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chất đống, chồng chất Tự động từ Chất đống, chồng chất La neige s\'amoncelle dans les rues...
  • S'amorcer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khởi đầu, bắt đầu Tự động từ Khởi đầu, bắt đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top