- Từ điển Pháp - Việt
S'allonger
|
Tự động từ
Dài ra, kéo dài ra
- Il maigrit sa taille s''allonge
- anh ta gầy đi, người như dài ra
- L''entretien s''allongeait
- cuộc nói chuyện kéo dài ra
Nằm dài
- S''allonger sur l''herbe
- nằm dài trên cỏ
- Allonge-toi repose-toi
- nằm nghỉ đi
Xem thêm các từ khác
-
S'allumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt lửa 1.2 Sáng lên Tự động từ Bắt lửa Le bois sec s\'allume facilement củi khô dễ bắt lửa... -
S'amaigrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gầy đi Tự động từ Gầy đi -
S'amalgamer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hợp, ăn ý Tự động từ Kết hợp, ăn ý Deux caractères qui s\'amalgament difficilement hai tính... -
S'amasser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dồn lại, tập hợp lại Tự động từ Dồn lại, tập hợp lại -
S'amender
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên tốt hơn; tu tỉnh, sửa chữa Tự động từ Trở nên tốt hơn; tu tỉnh, sửa chữa Enfant... -
S'amener
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đến Tự động từ (thông tục) đến Amène-toi de bonne heure! Đến sớm thế! -
S'amenuiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giảm đi Tự động từ Giảm đi Nos revenus s\'amenuisent thu nhập của chúng tôi giảm đi -
S'amincir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mỏng đi Tự động từ Mỏng đi -
S'amoindrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giảm đi, sút đi Tự động từ Giảm đi, sút đi -
S'amollir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 Mềm yếu đi, nhụt đi Tự động từ Mềm ra Mềm yếu đi, nhụt đi -
S'amonceler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chất đống, chồng chất Tự động từ Chất đống, chồng chất La neige s\'amoncelle dans les rues... -
S'amorcer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khởi đầu, bắt đầu Tự động từ Khởi đầu, bắt đầu -
S'amortir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhẹ bớt, yếu đi Tự động từ Nhẹ bớt, yếu đi -
S'amouracher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa xấu) phải lòng Tự động từ (nghĩa xấu) phải lòng S\'amouracher d\'une jeune fille phải lòng... -
S'amplifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khuếch đại Tự động từ Khuếch đại -
S'amuser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chơi đùa 1.2 Nhởn nhơ mất thì giờ 1.3 (nghĩa xấu) ăn chơi Tự động từ Chơi đùa Les enfants... -
S'anastomoser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối nhau, nối thành mạng Tự động từ Nối nhau, nối thành mạng -
S'ancrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cắm chặt, ăn sâu (ý nghĩ...) 1.2 Ở lại lập nghiệp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thả neo Tự động... -
S'angliciser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Anh hóa Tự động từ Anh hóa -
S'anhydriser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( hóa học) anhiđrit hóa Tự động từ ( hóa học) anhiđrit hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.