Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'amonceler

Mục lục

Tự động từ

Chất đống, chồng chất
La neige s'amoncelle dans les rues
tuyết tụ thành đống trên đường phố

Xem thêm các từ khác

  • S'amorcer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khởi đầu, bắt đầu Tự động từ Khởi đầu, bắt đầu
  • S'amortir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhẹ bớt, yếu đi Tự động từ Nhẹ bớt, yếu đi
  • S'amouracher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa xấu) phải lòng Tự động từ (nghĩa xấu) phải lòng S\'amouracher d\'une jeune fille phải lòng...
  • S'amplifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khuếch đại Tự động từ Khuếch đại
  • S'amuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chơi đùa 1.2 Nhởn nhơ mất thì giờ 1.3 (nghĩa xấu) ăn chơi Tự động từ Chơi đùa Les enfants...
  • S'anastomoser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối nhau, nối thành mạng Tự động từ Nối nhau, nối thành mạng
  • S'ancrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cắm chặt, ăn sâu (ý nghĩ...) 1.2 Ở lại lập nghiệp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thả neo Tự động...
  • S'angliciser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Anh hóa Tự động từ Anh hóa
  • S'anhydriser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( hóa học) anhiđrit hóa Tự động từ ( hóa học) anhiđrit hóa
  • S'animer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhộn nhịp lên, sôi nổi lên Tự động từ Nhộn nhịp lên, sôi nổi lên Cette rue s\'anime le soir...
  • S'ankyloser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) cứng liền khớp 1.2 Tê dại đi 1.3 Trở nên kém nhạy, lù rù ra Tự động từ (y học)...
  • S'annexer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giành về mình 1.2 Phản nghĩa Céder Tự động từ Giành về mình S\'annexer le meilleur morceau giành...
  • S'annuler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Triệt tiêu nhau Tự động từ Triệt tiêu nhau Ces deux forces s\'annulent hai lực này triệt tiêu nhau
  • S'anonchalir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên uể oải Tự động từ Trở nên uể oải
  • S'apaiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nguôi đi, dịu đi, bớt đi Tự động từ Nguôi đi, dịu đi, bớt đi Sa colère s\'apaise cơn giận...
  • S'apercevoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận thấy Tự động từ Nhận thấy S\'apercevoir d\'une erreur nhận thấy một sai lầm
  • S'apitoyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Động lòng thương Tự động từ Động lòng thương Elles se sont apitoyées sur son sort các bà ấy...
  • S'aplatir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bẹt đi, dẹp xuống 1.2 Cúi mình, khúm núm (trước kẻ khác) 1.3 (thân mật) ngã sấp xuống Tự...
  • S'apparenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thân, kết thông gia 1.2 Liên kết, liên danh (trong tuyển cử) 1.3 Tựa như, có những nét giống...
  • S'apparier

    Mục lục 1 Ghép cặp với nhau (chim) Ghép cặp với nhau (chim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top