- Từ điển Pháp - Việt
S'amonceler
|
Tự động từ
Chất đống, chồng chất
Xem thêm các từ khác
-
S'amorcer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khởi đầu, bắt đầu Tự động từ Khởi đầu, bắt đầu -
S'amortir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhẹ bớt, yếu đi Tự động từ Nhẹ bớt, yếu đi -
S'amouracher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa xấu) phải lòng Tự động từ (nghĩa xấu) phải lòng S\'amouracher d\'une jeune fille phải lòng... -
S'amplifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khuếch đại Tự động từ Khuếch đại -
S'amuser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chơi đùa 1.2 Nhởn nhơ mất thì giờ 1.3 (nghĩa xấu) ăn chơi Tự động từ Chơi đùa Les enfants... -
S'anastomoser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối nhau, nối thành mạng Tự động từ Nối nhau, nối thành mạng -
S'ancrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cắm chặt, ăn sâu (ý nghĩ...) 1.2 Ở lại lập nghiệp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thả neo Tự động... -
S'angliciser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Anh hóa Tự động từ Anh hóa -
S'anhydriser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( hóa học) anhiđrit hóa Tự động từ ( hóa học) anhiđrit hóa -
S'animer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhộn nhịp lên, sôi nổi lên Tự động từ Nhộn nhịp lên, sôi nổi lên Cette rue s\'anime le soir... -
S'ankyloser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) cứng liền khớp 1.2 Tê dại đi 1.3 Trở nên kém nhạy, lù rù ra Tự động từ (y học)... -
S'annexer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giành về mình 1.2 Phản nghĩa Céder Tự động từ Giành về mình S\'annexer le meilleur morceau giành... -
S'annuler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Triệt tiêu nhau Tự động từ Triệt tiêu nhau Ces deux forces s\'annulent hai lực này triệt tiêu nhau -
S'anonchalir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên uể oải Tự động từ Trở nên uể oải -
S'apaiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nguôi đi, dịu đi, bớt đi Tự động từ Nguôi đi, dịu đi, bớt đi Sa colère s\'apaise cơn giận... -
S'apercevoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận thấy Tự động từ Nhận thấy S\'apercevoir d\'une erreur nhận thấy một sai lầm -
S'apitoyer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Động lòng thương Tự động từ Động lòng thương Elles se sont apitoyées sur son sort các bà ấy... -
S'aplatir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bẹt đi, dẹp xuống 1.2 Cúi mình, khúm núm (trước kẻ khác) 1.3 (thân mật) ngã sấp xuống Tự... -
S'apparenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thân, kết thông gia 1.2 Liên kết, liên danh (trong tuyển cử) 1.3 Tựa như, có những nét giống... -
S'apparier
Mục lục 1 Ghép cặp với nhau (chim) Ghép cặp với nhau (chim)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.