Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'animer

Mục lục

Tự động từ

Nhộn nhịp lên, sôi nổi lên
Cette rue s'anime le soir
con đường này nhộn nhịp vào buổi tối

Xem thêm các từ khác

  • S'ankyloser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) cứng liền khớp 1.2 Tê dại đi 1.3 Trở nên kém nhạy, lù rù ra Tự động từ (y học)...
  • S'annexer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giành về mình 1.2 Phản nghĩa Céder Tự động từ Giành về mình S\'annexer le meilleur morceau giành...
  • S'annuler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Triệt tiêu nhau Tự động từ Triệt tiêu nhau Ces deux forces s\'annulent hai lực này triệt tiêu nhau
  • S'anonchalir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên uể oải Tự động từ Trở nên uể oải
  • S'apaiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nguôi đi, dịu đi, bớt đi Tự động từ Nguôi đi, dịu đi, bớt đi Sa colère s\'apaise cơn giận...
  • S'apercevoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận thấy Tự động từ Nhận thấy S\'apercevoir d\'une erreur nhận thấy một sai lầm
  • S'apitoyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Động lòng thương Tự động từ Động lòng thương Elles se sont apitoyées sur son sort các bà ấy...
  • S'aplatir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bẹt đi, dẹp xuống 1.2 Cúi mình, khúm núm (trước kẻ khác) 1.3 (thân mật) ngã sấp xuống Tự...
  • S'apparenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thân, kết thông gia 1.2 Liên kết, liên danh (trong tuyển cử) 1.3 Tựa như, có những nét giống...
  • S'apparier

    Mục lục 1 Ghép cặp với nhau (chim) Ghép cặp với nhau (chim)
  • S'appartenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự quyền, tự chủ Tự động từ Tự quyền, tự chủ
  • S'appauvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghèo đi Tự động từ Nghèo đi
  • S'appeler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tên là, gọi là 1.2 Tự phong Tự động từ Tên là, gọi là Il s\'\'appelle Ba anh ấy tên là Ba Comment...
  • S'appesantir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhấn lâu, nói dài về 1.2 Đè nặng thêm 1.3 Nặng nề chậm chạp ra Tự động từ Nhấn lâu, nói...
  • S'applaudir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mừng Tự động từ Mừng S\'applaudir d\'une résolution mừng về một quyết định
  • S'appliquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thích hợp với 1.2 Chuyên chú, cố gắng 1.3 Làm việc chăm chỉ 1.4 Gắn vào, áp vào Tự động...
  • S'appointer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuôn nhọn đi Tự động từ Thuôn nhọn đi
  • S'apprivoiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) thuần hóa 1.2 Trở nên thuần tính 1.3 Quen với, tập quen với Tự động từ (được)...
  • S'approcher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại gần, đến gần 1.2 Có quan hệ gần gũi với, gần giống với Tự động từ Lại gần, đến...
  • S'approprier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chiếm hữu, chiếm giữ, chiếm 1.2 Nhận về mình, lấy làm của mình 1.3 Phản nghĩa Opposer. Abandonner,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top