Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'approprier

Mục lục

Tự động từ

Chiếm hữu, chiếm giữ, chiếm
S'approprier le bien d'autrui
chiếm của cải của người khác
Nhận về mình, lấy làm của mình
S'approprier les pensées de quelqu'un
lấy tư tưởng của ai làm của mình
Phản nghĩa Opposer. Abandonner, décliner, refuser, rendre

Xem thêm các từ khác

  • S'approvisionner

    Mục lục 1 Từ động từ 1.1 Trữ 1.2 Mua đồ thiết dụng Từ động từ Trữ S\'approvisionner de bois pour l\'hiver trữ củi cho...
  • S'appuyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chống 1.2 Dựa, tựa 1.3 Trông cậy 1.4 (thông tục) phải chịu Tự động từ Chống S\'\'appuyer sur...
  • S'arc-bouter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xuống tấn; tì mạnh (vào tường..., để cho vững) Tự động từ Xuống tấn; tì mạnh (vào tường...,...
  • S'armer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự vũ trang 1.2 Mang, đeo Tự động từ Tự vũ trang S\'armer d\'un fusil tự trang bị cho mình một...
  • S'arranger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu xếp 1.2 Sửa chữa, trở nên ổn thỏa 1.3 Dàn xếp với nhau 1.4 Sửa sang, trang điểm 1.5 Bằng...
  • S'arroger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự phong cho mình (mà không xứng đáng) Tự động từ Tự phong cho mình (mà không xứng đáng) S\'arroger...
  • S'arrondir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tròn ra 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mở mang thêm đất đai; giàu thêm Tự động từ Tròn ra Son visage...
  • S'articuler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khớp vào; khớp với nhau 1.2 Nối tiếp nhau, ăn khớp nhau Tự động từ Khớp vào; khớp với nhau...
  • S'asphyxier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử bằng hơi ngạt Tự động từ Tự tử bằng hơi ngạt
  • S'assagir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khôn ra 1.2 Dịu đi Tự động từ Khôn ra Dịu đi
  • S'assembler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tụ họp, tập hợp Tự động từ Tụ họp, tập hợp La foule s\'assemble pour voir le feu d\'artifice...
  • S'asservir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phục tùng, lệ thuộc Tự động từ Phục tùng, lệ thuộc
  • S'assimiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sánh bằng với 1.2 (được) đồng hóa Tự động từ Sánh bằng với S\'assimiler avec les grands hommes...
  • S'associer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hợp 1.2 Tham dự, tham gia; cộng tác 1.3 Liên kết (với nhau) Tự động từ Kết hợp Tham dự,...
  • S'assombrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sầm tối 1.2 Sa sầm Tự động từ Sầm tối Le ciel s\'assombrit trời sầm tối Sa sầm Le visage s\'assombrit...
  • S'assortir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hợp nhau 2 Phản nghĩa Jurer avec 2.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sắm, mua sắm Tự động từ Hợp nhau...
  • S'assoupir

    Mục lục 1 Thiu thiu ngủ 1.1 Dịu đi, êm đi Thiu thiu ngủ Dịu đi, êm đi
  • S'assouplir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 Thuần đi Tự động từ Mềm ra Thuần đi
  • S'assourdir

    Mục lục 1 (ngôn ngữ học) mất thanh, điếc đi (phụ âm) (ngôn ngữ học) mất thanh, điếc đi (phụ âm)
  • S'assujettir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) chinh phục 1.2 (văn học) chịu theo, tuân theo Tự động từ (văn học) chinh phục (văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top