Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'attrouper

Mục lục

Tự động từ

Tụ tập lại

Xem thêm các từ khác

  • S'autoriser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa vào, ỷ vào Tự động từ Dựa vào, ỷ vào S\'autoriser de l\'opinion de son ma†tre dựa vào ý...
  • S'avachir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành méo mó cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải Tự động từ Trở thành méo mó cũ nát (thân...
  • S'avancer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiến lên 1.2 Trôi qua, gần tàn (thời gian) 1.3 (nghĩa bóng) đi quá xa, đi quá sâu Tự động từ...
  • S'aventurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mạo hiểm Tự động từ Mạo hiểm s\'\'aventurer à faire qqch mạo hiểm làm điều gì, đánh bạo...
  • S'aveugler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (cố ý) không thấy; không muốn thấy Tự động từ (cố ý) không thấy; không muốn thấy Il ne...
  • S'aveulir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành nhu nhược yếu ớt Tự động từ Trở thành nhu nhược yếu ớt
  • S'avilir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mất giá 1.2 Trở nên hèn hạ, trở nên đáng khinh Tự động từ Mất giá Trở nên hèn hạ, trở...
  • S'aviser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấy, nhận thấy 1.2 Dám Tự động từ Thấy, nhận thấy Je me suis brusquement avisé de cela đột...
  • S'avouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự nhận Tự động từ Tự nhận S\'avouer coupable tự nhận là có tội
  • S'effacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ nhạt đi, xóa nhòa đi 1.2 Nép mình 1.3 (nghĩa bóng) ẩn lánh 1.4 Phản nghĩa Accentuer, renforcer,...
  • S'effeuiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rụng lá 1.2 Rụng cánh (hoa) Tự động từ Rụng lá Rụng cánh (hoa)
  • S'efflanquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gầy đi Tự động từ Gầy đi
  • S'effondrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sập xuống 1.2 Suy sụp, sụp đổ; sụt xuống 1.3 Xỉu xuống (sau xơn thất bại, sau một nỗi đau...
  • S'efforcer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cố gắng, rán sức 1.2 Phản nghĩa Renoncer. Tự động từ Cố gắng, rán sức S\'efforcer de travailler...
  • S'effranger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sổ mép, sổ gấu Tự động từ Sổ mép, sổ gấu
  • S'effrayer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khiếp sợ Tự động từ Khiếp sợ
  • S'effriter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rã ra, vụn ra Tự động từ Rã ra, vụn ra
  • S'emballer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lồng lên (ngựa) 1.2 (cơ học) chạy quá tải 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) hăng tiết lên Tự động...
  • S'embarbouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lúng túng, luống cuống Tự động từ Lúng túng, luống cuống
  • S'embarquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lên tàu 1.2 Dấn thân vào, vướng vào 1.3 Phản nghĩa Débarquer. Tự động từ Lên tàu Dấn thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top