Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'encrasser

Mục lục

Tự động từ

Đầy cáu ghét
Vêtements qui s'encrassent
quần áo đầy cáu ghét
Truy lạc, đổ đốn
S'encrasser dans le paresse
đổ đốn trong sự lười biếng

Xem thêm các từ khác

  • S'encrouter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đóng vảy, đóng chóc 1.2 Ù lì ra Tự động từ Đóng vảy, đóng chóc Ù lì ra
  • S'endetter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mắc nợ Tự động từ Mắc nợ
  • S'endimancher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Diện quần áo đẹp Tự động từ Diện quần áo đẹp
  • S'endormir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngủ 1.2 Mất cảnh giác Tự động từ Ngủ Mất cảnh giác
  • S'endurcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày với 1.2 (nghĩa bóng) chai cứng, chai dạn Tự động từ Dạn dày với S\'enduicir à la fatigue...
  • S'enfermer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đóng cửa ở nhà, ru rú 1.2 Cố chấp khư khư Tự động từ Đóng cửa ở nhà, ru rú Cố chấp...
  • S'enferrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngã vào lưỡi lê địch 1.2 (nghĩa bóng) bị vố gậy ông đập lưng ông Tự động từ Ngã vào...
  • S'enfiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi, chuồn đi 1.2 (thông tục) nuốt, ăn 1.3 (thông tục) chịu lấy Tự động từ Đi, chuồn đi...
  • S'enflammer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cháy bùng lên 1.2 Sáng rực 1.3 Hừng hực lên, bừng bừng lên Tự động từ Cháy bùng lên Sáng...
  • S'enfoncer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi sâu vào 1.2 Đắm, chìm 1.3 (nghĩa bóng) thất bại, phá sản Tự động từ Đi sâu vào S\'enfoncer...
  • S'enfouir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ẩn thân, vùi thân, rúc Tự động từ Ẩn thân, vùi thân, rúc Poissons qui s\'\'enfouissent dans la boue...
  • S'enfuir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trốn 1.2 Sụt 1.3 (nghĩa bóng) vụt đi, mất đi, tiêu tan 1.4 Phản nghĩa Rester Tự động từ Trốn...
  • S'engager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cam kết, giao ước, hứa 1.2 Tòng quân 1.3 Vào làm, nhận việc làm 1.4 Lồng vào 1.5 Đi vào, dấn...
  • S'engloutir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chìm đắm, chìm nghỉm Tự động từ Chìm đắm, chìm nghỉm
  • S'engouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hâm mộ, mê 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) nghẹn (khi nuốt vội) 1.3 Phản nghĩa Dégo‰ter ( se) Tự động...
  • S'engouffrer

    Mục lục 1 Tự động từ ùa vào Tự động từ ùa vào S\'engouffrer dans le métro ùa vào xe điện ngầm
  • S'engourdir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị cóng 1.2 Sinh ra uể oải Tự động từ Bị cóng Sinh ra uể oải
  • S'engraisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Béo ra 1.2 (nghĩa bóng) làm giàu thịnh vượng lên Tự động từ Béo ra (nghĩa bóng) làm giàu thịnh...
  • S'engrumeler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng cục Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng cục
  • S'enhardir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mạnh dạn lên, đánh bạo Tự động từ Mạnh dạn lên, đánh bạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top