Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'engager

Mục lục

Tự động từ

Cam kết, giao ước, hứa
Tòng quân
Vào làm, nhận việc làm
Lồng vào
Đi vào, dấn vào
Bắt đầu
Tỏ rõ thái độ (về mặt (chính trị), xã hội)
(thể dục thể thao) ghi tên thi đấu

Xem thêm các từ khác

  • S'engloutir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chìm đắm, chìm nghỉm Tự động từ Chìm đắm, chìm nghỉm
  • S'engouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hâm mộ, mê 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) nghẹn (khi nuốt vội) 1.3 Phản nghĩa Dégo‰ter ( se) Tự động...
  • S'engouffrer

    Mục lục 1 Tự động từ ùa vào Tự động từ ùa vào S\'engouffrer dans le métro ùa vào xe điện ngầm
  • S'engourdir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị cóng 1.2 Sinh ra uể oải Tự động từ Bị cóng Sinh ra uể oải
  • S'engraisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Béo ra 1.2 (nghĩa bóng) làm giàu thịnh vượng lên Tự động từ Béo ra (nghĩa bóng) làm giàu thịnh...
  • S'engrumeler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng cục Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng cục
  • S'enhardir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mạnh dạn lên, đánh bạo Tự động từ Mạnh dạn lên, đánh bạo
  • S'enivrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say rượu 1.2 (nghĩa bóng) say sưa Tự động từ Say rượu (nghĩa bóng) say sưa
  • S'enjuponner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bám vào váy, mê gái Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) bám vào váy, mê gái
  • S'enkyster

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (sinh vật học; y học) kết nang, nang hóa Tự động từ (sinh vật học; y học) kết nang, nang hóa
  • S'enlacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quấn vào nhau 1.2 Ôm ghì nhau Tự động từ Quấn vào nhau Ôm ghì nhau
  • S'enliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lún xuống cát, sa lầy Tự động từ Lún xuống cát, sa lầy Voiture qui s\'enlise xe sa lầy S\'enliser...
  • S'ennuager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phủ mây Tự động từ Phủ mây
  • S'ennuyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buồn phiền 1.2 Chán Tự động từ Buồn phiền Chán
  • S'enoncer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được nói ra, được phát biểu 1.2 Nói, phát biểu Tự động từ Được nói ra, được phát biểu...
  • S'enraciner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bén rễ (cây) 1.2 (nghĩa bóng) bắt rễ, ăn sâu vào 1.3 Phản nghĩa Déraciner, éradiquer, extirper. Tự...
  • S'enrager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hăng tiết lên Tự động từ Hăng tiết lên
  • S'enrayer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tắc (súng...); kẹt (máy) Tự động từ Tắc (súng...); kẹt (máy)
  • S'enrhumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sổ mũi; cảm mạo Tự động từ Sổ mũi; cảm mạo
  • S'enrichir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giàu lên 1.2 Phong phú thêm 1.3 Phản nghĩa Appauvrir, dépouiller, ruiner. Tự động từ Giàu lên Phong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top