Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'enivrer

Mục lục

Tự động từ

Say rượu
(nghĩa bóng) say sưa

Xem thêm các từ khác

  • S'enjuponner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bám vào váy, mê gái Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) bám vào váy, mê gái
  • S'enkyster

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (sinh vật học; y học) kết nang, nang hóa Tự động từ (sinh vật học; y học) kết nang, nang hóa
  • S'enlacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quấn vào nhau 1.2 Ôm ghì nhau Tự động từ Quấn vào nhau Ôm ghì nhau
  • S'enliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lún xuống cát, sa lầy Tự động từ Lún xuống cát, sa lầy Voiture qui s\'enlise xe sa lầy S\'enliser...
  • S'ennuager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phủ mây Tự động từ Phủ mây
  • S'ennuyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buồn phiền 1.2 Chán Tự động từ Buồn phiền Chán
  • S'enoncer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được nói ra, được phát biểu 1.2 Nói, phát biểu Tự động từ Được nói ra, được phát biểu...
  • S'enraciner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bén rễ (cây) 1.2 (nghĩa bóng) bắt rễ, ăn sâu vào 1.3 Phản nghĩa Déraciner, éradiquer, extirper. Tự...
  • S'enrager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hăng tiết lên Tự động từ Hăng tiết lên
  • S'enrayer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tắc (súng...); kẹt (máy) Tự động từ Tắc (súng...); kẹt (máy)
  • S'enrhumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sổ mũi; cảm mạo Tự động từ Sổ mũi; cảm mạo
  • S'enrichir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giàu lên 1.2 Phong phú thêm 1.3 Phản nghĩa Appauvrir, dépouiller, ruiner. Tự động từ Giàu lên Phong...
  • S'enrouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khàn tiếng Tự động từ Khàn tiếng
  • S'enrouler

    Mục lục 1 s\'enrouler //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • S'ensabler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị cát bồi 1.2 Giạt vào bãi cát; mắc vào cát 1.3 Rút xuống cát (cá) Tự động từ Bị cát...
  • S'ensevelir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị chôn vùi, bị mai một đi 1.2 Tự giam hãm, ẩn dật Tự động từ Bị chôn vùi, bị mai một...
  • S'ensuivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp sau, đến tiếp theo 2 Không ngôi 2.1 Kết quả là, hậu quả là Tự động từ Tiếp sau, đến...
  • S'entendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồng tính với nhau, hợp ý nhau 1.2 Am hiểu Tự động từ Đồng tính với nhau, hợp ý nhau Ils...
  • S'enthousiasmer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy làm phấn khởi 1.2 Tỏ nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Dégo‰ter, désenchanter, ennuyer, refroidir. Tự...
  • S'enticher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say đắm, mê say 1.2 Phản nghĩa Dégo‰ter, détacher. Tự động từ Say đắm, mê say S\'enticher d\'une...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top