Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'enrouler

Mục lục

//--></SCRIPT></HEAD>

<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

s'enrouler

    Nghĩa
    • cuộn lại, quấn lại
      • <a href="JavaScript:MakeLink('S*27enrouler','french','on')">S'enrouler</a> <a href="JavaScript:MakeLink('dans','french','on')">dans</a> <a href="JavaScript:MakeLink('sa','french','on')">sa</a> <a href="JavaScript:MakeLink('couverture','french','on')">couverture</a>
        cuộn mình trong chăn
  • phản nghĩa <a href="JavaScript:MakeLink('Dérouler','french','on')">Dérouler</a>, <a href="JavaScript:MakeLink('dévider','french','on')">dévider</a>.
</BODY></HTML>

Xem thêm các từ khác

  • S'ensabler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị cát bồi 1.2 Giạt vào bãi cát; mắc vào cát 1.3 Rút xuống cát (cá) Tự động từ Bị cát...
  • S'ensevelir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị chôn vùi, bị mai một đi 1.2 Tự giam hãm, ẩn dật Tự động từ Bị chôn vùi, bị mai một...
  • S'ensuivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp sau, đến tiếp theo 2 Không ngôi 2.1 Kết quả là, hậu quả là Tự động từ Tiếp sau, đến...
  • S'entendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồng tính với nhau, hợp ý nhau 1.2 Am hiểu Tự động từ Đồng tính với nhau, hợp ý nhau Ils...
  • S'enthousiasmer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy làm phấn khởi 1.2 Tỏ nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Dégo‰ter, désenchanter, ennuyer, refroidir. Tự...
  • S'enticher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say đắm, mê say 1.2 Phản nghĩa Dégo‰ter, détacher. Tự động từ Say đắm, mê say S\'enticher d\'une...
  • S'entourer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có quanh mình, tập hợp quanh mình 1.2 Phản nghĩa Abandonner. Tự động từ Có quanh mình, tập hợp...
  • S'entr'aimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yêu nhau Tự động từ Yêu nhau
  • S'entr'ouvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hé mở (ra) Tự động từ Hé mở (ra)
  • S'entraccorder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hợp ý nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hợp ý nhau Les amis...
  • S'entraccuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tố cáo lẫn nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tố cáo lẫn...
  • S'entradmirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tâng bốc lẫn nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tâng bốc...
  • S'entraider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ 1.2 Phản nghĩa Combattre ( se) Tự động từ Giúp đỡ lẫn nhau, tương...
  • S'entre-frapper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh nhau Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đánh nhau
  • S'entre-heurter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) va vào nhau, chạm vào nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) va...
  • S'entre-louer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khen (lẫn) nhau Tự động từ Khen (lẫn) nhau
  • S'entre-manger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) ăn thịt lẫn nhau, xâu xé nhau Tự động từ (văn học) ăn thịt lẫn nhau, xâu xé nhau
  • S'entre-nuire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm hại nhau Tự động từ Làm hại nhau
  • S'entre-regarder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhìn nhau Tự động từ Nhìn nhau
  • S'entre-suivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếp theo nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếp theo nhau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top