Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'enticher

Mục lục

Tự động từ

Say đắm, mê say
S'enticher d'une femme
say đắm một phụ nữ
Phản nghĩa Dégo‰ter, détacher.

Xem thêm các từ khác

  • S'entourer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có quanh mình, tập hợp quanh mình 1.2 Phản nghĩa Abandonner. Tự động từ Có quanh mình, tập hợp...
  • S'entr'aimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yêu nhau Tự động từ Yêu nhau
  • S'entr'ouvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hé mở (ra) Tự động từ Hé mở (ra)
  • S'entraccorder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hợp ý nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hợp ý nhau Les amis...
  • S'entraccuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tố cáo lẫn nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tố cáo lẫn...
  • S'entradmirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tâng bốc lẫn nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tâng bốc...
  • S'entraider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ 1.2 Phản nghĩa Combattre ( se) Tự động từ Giúp đỡ lẫn nhau, tương...
  • S'entre-frapper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh nhau Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đánh nhau
  • S'entre-heurter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) va vào nhau, chạm vào nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) va...
  • S'entre-louer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khen (lẫn) nhau Tự động từ Khen (lẫn) nhau
  • S'entre-manger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) ăn thịt lẫn nhau, xâu xé nhau Tự động từ (văn học) ăn thịt lẫn nhau, xâu xé nhau
  • S'entre-nuire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm hại nhau Tự động từ Làm hại nhau
  • S'entre-regarder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhìn nhau Tự động từ Nhìn nhau
  • S'entre-suivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếp theo nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếp theo nhau...
  • S'entre-tuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giết (lẫn) nhau Tự động từ Giết (lẫn) nhau
  • S'entrebattre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh nhau
  • S'entrechoquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Va chạm nhau Tự động từ Va chạm nhau Leurs caratères orgueilleux s\'entrechoquaient tính kiêu ngạo...
  • S'entrecouper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cắt nhau Tự động từ Cắt nhau Lignes qui s\'entrecoupent những đường sắt nhau
  • S'entrecroiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt tréo nhau Tự động từ Bắt tréo nhau
  • S'entrelacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quấn vào nhau, quyện vào nhau 1.2 Phản nghĩa Délacer, délier, dénouer. Tự động từ Quấn vào nhau,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top