Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'entrobliger

Mục lục

Tự động từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) giúp đỡ nhau

Xem thêm các từ khác

  • S'entrouvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hé mở (ra) Tự động từ Hé mở (ra)
  • S'envaser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc xuống bùn Tự động từ Rúc xuống bùn
  • S'envieillir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) già đi, có vẻ già đi Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) già đi, có vẻ già...
  • S'envoiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (kỹ thuật) cong, vênh (thép khi tôi) Tự động từ (kỹ thuật) cong, vênh (thép khi tôi)
  • S'envoler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bay lên, bay đi; trôi nhanh 1.2 (nghĩa bóng) biến đi; tiêu tan đi Tự động từ Bay lên, bay đi; trôi...
  • S'envoyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) nuốt trửng, nốc 1.2 (thông tục) gánh lấy 1.3 (thô tục) ăn nằm với (ai) Tự động...
  • S'esbaudir

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ s\'ébaudir xem ébaudir)
  • S'esbigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) chuồn đi, lủi đi Tự động từ (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) chuồn...
  • S'esclaffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cười ha hả, cười ồ Tự động từ Cười ha hả, cười ồ
  • S'escrimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ra sức, cố gắng Tự động từ Ra sức, cố gắng S\'escrimer à faire des vers cố gắng làm thơ s\'escrimer...
  • S'espacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cách nhau, cách quãng; thưa đi Tự động từ Cách nhau, cách quãng; thưa đi
  • S'esquiver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lẩn, chuồn. Tự động từ Lẩn, chuồn. S\'esquiver de la salle lẩn ra khỏi phòng
  • S'essayer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thử sức 1.2 Tập Tự động từ Thử sức S\'essayer à la course thử sức chạy Tập S\'essayer à...
  • S'essorer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cất cánh, bay lên Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cất cánh, bay lên
  • S'essouffler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thở hổn hển, đứt hơi Tự động từ Thở hổn hển, đứt hơi
  • S'estimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự đề cao 1.2 Tự coi như, tự cho là Tự động từ Tự đề cao Tự coi như, tự cho là
  • S'estomaquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bực tức Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) bực tức
  • S'estomper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ nhạt đi Tự động từ Mờ nhạt đi
  • S'exalter

    Mục lục 1 Hăng lên Hăng lên
  • S'exclamer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thốt lên, kêu lên Tự động từ Thốt lên, kêu lên Vraiment! s\'exclama-t-il nó reo lên: Thực thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top