Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'esbaudir

Mục lục

Tự động từ

s'ébaudir xem
ébaudir)

Xem thêm các từ khác

  • S'esbigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) chuồn đi, lủi đi Tự động từ (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) chuồn...
  • S'esclaffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cười ha hả, cười ồ Tự động từ Cười ha hả, cười ồ
  • S'escrimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ra sức, cố gắng Tự động từ Ra sức, cố gắng S\'escrimer à faire des vers cố gắng làm thơ s\'escrimer...
  • S'espacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cách nhau, cách quãng; thưa đi Tự động từ Cách nhau, cách quãng; thưa đi
  • S'esquiver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lẩn, chuồn. Tự động từ Lẩn, chuồn. S\'esquiver de la salle lẩn ra khỏi phòng
  • S'essayer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thử sức 1.2 Tập Tự động từ Thử sức S\'essayer à la course thử sức chạy Tập S\'essayer à...
  • S'essorer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cất cánh, bay lên Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cất cánh, bay lên
  • S'essouffler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thở hổn hển, đứt hơi Tự động từ Thở hổn hển, đứt hơi
  • S'estimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự đề cao 1.2 Tự coi như, tự cho là Tự động từ Tự đề cao Tự coi như, tự cho là
  • S'estomaquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bực tức Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) bực tức
  • S'estomper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ nhạt đi Tự động từ Mờ nhạt đi
  • S'exalter

    Mục lục 1 Hăng lên Hăng lên
  • S'exclamer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thốt lên, kêu lên Tự động từ Thốt lên, kêu lên Vraiment! s\'exclama-t-il nó reo lên: Thực thế...
  • S'exclure

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tách ra 1.2 Loại trừ lẫn nhau, không dung thứ nhau Tự động từ Tự tách ra S\'exclure de la...
  • S'excuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xin lỗi, tạ tội 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ chối Tự động từ Xin lỗi, tạ tội (từ cũ, nghĩa...
  • S'exercer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập, luyện tập 1.2 Hoạt động Tự động từ Tập, luyện tập S\'\'exercer au tir tập bắn Hoạt...
  • S'exfolier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tróc mảng Tự động từ Tróc mảng
  • S'exhaler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xông lên, bay lên Tự động từ Xông lên, bay lên
  • S'exhiber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phô trương Tự động từ Phô trương
  • S'exiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sống lưu vong 1.2 Đi ẩn Tự động từ Sống lưu vong Đi ẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top