- Từ điển Pháp - Việt
S'estimer
|
Tự động từ
Tự đề cao
Tự coi như, tự cho là
Xem thêm các từ khác
-
S'estomaquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bực tức Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) bực tức -
S'estomper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ nhạt đi Tự động từ Mờ nhạt đi -
S'exalter
Mục lục 1 Hăng lên Hăng lên -
S'exclamer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thốt lên, kêu lên Tự động từ Thốt lên, kêu lên Vraiment! s\'exclama-t-il nó reo lên: Thực thế... -
S'exclure
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tách ra 1.2 Loại trừ lẫn nhau, không dung thứ nhau Tự động từ Tự tách ra S\'exclure de la... -
S'excuser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xin lỗi, tạ tội 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ chối Tự động từ Xin lỗi, tạ tội (từ cũ, nghĩa... -
S'exercer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập, luyện tập 1.2 Hoạt động Tự động từ Tập, luyện tập S\'\'exercer au tir tập bắn Hoạt... -
S'exfolier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tróc mảng Tự động từ Tróc mảng -
S'exhaler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xông lên, bay lên Tự động từ Xông lên, bay lên -
S'exhiber
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phô trương Tự động từ Phô trương -
S'exiler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sống lưu vong 1.2 Đi ẩn Tự động từ Sống lưu vong Đi ẩn -
S'exonder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại lộ ra sau trận lụt Tự động từ Lại lộ ra sau trận lụt -
S'exorbiter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lồi ra Tự động từ Lồi ra Des yeux qui s\'exorbitent mắt lồi ra -
S'expatrier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bỏ xứ sở ra nước ngoài Tự động từ Bỏ xứ sở ra nước ngoài -
S'expliquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phát biểu ý kiến, tỏ bày ý kiến 1.2 Biện minh, trình bày 1.3 Được giải thích, trở nên sáng... -
S'exposer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dãi 1.2 Đưa thân ra hứng chịu, chuốc lấy 2 Phản nghĩa Cacher ( se), dérober ( se), fuir 2.1 Di lụy... -
S'exprimer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói, phát biểu ý kiến 1.2 Tỏ bày ra Tự động từ Nói, phát biểu ý kiến S\'\'exprimer en [[fran�ais]]... -
S'extasier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mê li 1.2 Phản nghĩa Décrier, désapprouver Tự động từ Mê li S\'extasier devant un tableau mê li trước... -
S'extravaser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trào ra (máu, nhựa cây...) Tự động từ Trào ra (máu, nhựa cây...) -
S'habiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mặc quần áo 1.2 May quần áo 1.3 Ăn mặc như Tự động từ Mặc quần áo May quần áo Ăn mặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.