Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'exhiber

Mục lục

Tự động từ

Phô trương

Xem thêm các từ khác

  • S'exiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sống lưu vong 1.2 Đi ẩn Tự động từ Sống lưu vong Đi ẩn
  • S'exonder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại lộ ra sau trận lụt Tự động từ Lại lộ ra sau trận lụt
  • S'exorbiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lồi ra Tự động từ Lồi ra Des yeux qui s\'exorbitent mắt lồi ra
  • S'expatrier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bỏ xứ sở ra nước ngoài Tự động từ Bỏ xứ sở ra nước ngoài
  • S'expliquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phát biểu ý kiến, tỏ bày ý kiến 1.2 Biện minh, trình bày 1.3 Được giải thích, trở nên sáng...
  • S'exposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dãi 1.2 Đưa thân ra hứng chịu, chuốc lấy 2 Phản nghĩa Cacher ( se), dérober ( se), fuir 2.1 Di lụy...
  • S'exprimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói, phát biểu ý kiến 1.2 Tỏ bày ra Tự động từ Nói, phát biểu ý kiến S\'\'exprimer en [[fran�ais]]...
  • S'extasier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mê li 1.2 Phản nghĩa Décrier, désapprouver Tự động từ Mê li S\'extasier devant un tableau mê li trước...
  • S'extravaser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trào ra (máu, nhựa cây...) Tự động từ Trào ra (máu, nhựa cây...)
  • S'habiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mặc quần áo 1.2 May quần áo 1.3 Ăn mặc như Tự động từ Mặc quần áo May quần áo Ăn mặc...
  • S'habituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quen với, làm quen với Tự động từ Quen với, làm quen với S\'habituer au froid quen chịu rét S\'habituer...
  • S'harmoniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hài hòa, hòa hợp Tự động từ Hài hòa, hòa hợp Couleurs qui s\'harmonisent màu sắc hài hòa
  • S'honorer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy làm vinh dự, tự hào Tự động từ Lấy làm vinh dự, tự hào Je m\'honore de votre estime tôi...
  • S'humaniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành hiền dịu, trở thành dễ tiếp xúc hơn (người) Tự động từ Trở thành hiền dịu,...
  • S'humecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấm ẩm, ướt Tự động từ Thấm ẩm, ướt s\'\'humecter le gosier (thông tục) nhấp giọng, uống...
  • S'humilier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạ mình; chịu nhục Tự động từ Tự hạ mình; chịu nhục
  • S'hypertrophier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nở to Tự động từ Nở to
  • S'identifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồng nhất hóa Tự động từ Đồng nhất hóa Acteur qui s\'identifie avec son personnage diễn viên...
  • S'illuminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sáng lên, rạng rỡ lên Tự động từ Sáng lên, rạng rỡ lên Ses yeux s\'illuminèrent de joie mắt...
  • S'illusionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự dối mình; tưởng lầm Tự động từ Tự dối mình; tưởng lầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top