Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'expliquer

Mục lục

Tự động từ

Phát biểu ý kiến, tỏ bày ý kiến
Voilà un [[gar�on]] qui s'explique comme il faut
đấy là một em bé tỏ bày ý kiến chững chạc
Biện minh, trình bày
Allez vous expliquer avec le directeur
đi mà trình bày với giám đốc
Được giải thích, trở nên sáng rõ
Hiểu lý do
Je ne m'explique pas sa présence
tôi không hiểu lý do sự có mặt của nó
Tranh luận với nhau
(thông tục) đánh nhau

Xem thêm các từ khác

  • S'exposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dãi 1.2 Đưa thân ra hứng chịu, chuốc lấy 2 Phản nghĩa Cacher ( se), dérober ( se), fuir 2.1 Di lụy...
  • S'exprimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói, phát biểu ý kiến 1.2 Tỏ bày ra Tự động từ Nói, phát biểu ý kiến S\'\'exprimer en [[fran�ais]]...
  • S'extasier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mê li 1.2 Phản nghĩa Décrier, désapprouver Tự động từ Mê li S\'extasier devant un tableau mê li trước...
  • S'extravaser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trào ra (máu, nhựa cây...) Tự động từ Trào ra (máu, nhựa cây...)
  • S'habiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mặc quần áo 1.2 May quần áo 1.3 Ăn mặc như Tự động từ Mặc quần áo May quần áo Ăn mặc...
  • S'habituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quen với, làm quen với Tự động từ Quen với, làm quen với S\'habituer au froid quen chịu rét S\'habituer...
  • S'harmoniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hài hòa, hòa hợp Tự động từ Hài hòa, hòa hợp Couleurs qui s\'harmonisent màu sắc hài hòa
  • S'honorer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy làm vinh dự, tự hào Tự động từ Lấy làm vinh dự, tự hào Je m\'honore de votre estime tôi...
  • S'humaniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành hiền dịu, trở thành dễ tiếp xúc hơn (người) Tự động từ Trở thành hiền dịu,...
  • S'humecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấm ẩm, ướt Tự động từ Thấm ẩm, ướt s\'\'humecter le gosier (thông tục) nhấp giọng, uống...
  • S'humilier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạ mình; chịu nhục Tự động từ Tự hạ mình; chịu nhục
  • S'hypertrophier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nở to Tự động từ Nở to
  • S'identifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồng nhất hóa Tự động từ Đồng nhất hóa Acteur qui s\'identifie avec son personnage diễn viên...
  • S'illuminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sáng lên, rạng rỡ lên Tự động từ Sáng lên, rạng rỡ lên Ses yeux s\'illuminèrent de joie mắt...
  • S'illusionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự dối mình; tưởng lầm Tự động từ Tự dối mình; tưởng lầm
  • S'imaginer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tưởng tượng, tưởng Tự động từ Tưởng tượng, tưởng Il s\'imagine être un savant ông ta tưởng...
  • S'imbiber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấm 1.2 (thông tục) nốc nhiều Tự động từ Thấm La terre s\'imbibe d\'eau đất thấm nước (thông...
  • S'imbriquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chồng chéo, nhằng nhịt Tự động từ Chồng chéo, nhằng nhịt Des questions économiques qui s\'imbriquent...
  • S'immiscer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Can dự vào, chõ vào Tự động từ Can dự vào, chõ vào S\'immiscer dans les affaires d\'autrui chõ vào...
  • S'immobiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngừng lại đứng yên, đứng yên Tự động từ Ngừng lại đứng yên, đứng yên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top