- Từ điển Pháp - Việt
S'humecter
Xem thêm các từ khác
-
S'humilier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạ mình; chịu nhục Tự động từ Tự hạ mình; chịu nhục -
S'hypertrophier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nở to Tự động từ Nở to -
S'identifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồng nhất hóa Tự động từ Đồng nhất hóa Acteur qui s\'identifie avec son personnage diễn viên... -
S'illuminer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sáng lên, rạng rỡ lên Tự động từ Sáng lên, rạng rỡ lên Ses yeux s\'illuminèrent de joie mắt... -
S'illusionner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự dối mình; tưởng lầm Tự động từ Tự dối mình; tưởng lầm -
S'imaginer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tưởng tượng, tưởng Tự động từ Tưởng tượng, tưởng Il s\'imagine être un savant ông ta tưởng... -
S'imbiber
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấm 1.2 (thông tục) nốc nhiều Tự động từ Thấm La terre s\'imbibe d\'eau đất thấm nước (thông... -
S'imbriquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chồng chéo, nhằng nhịt Tự động từ Chồng chéo, nhằng nhịt Des questions économiques qui s\'imbriquent... -
S'immiscer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Can dự vào, chõ vào Tự động từ Can dự vào, chõ vào S\'immiscer dans les affaires d\'autrui chõ vào... -
S'immobiliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngừng lại đứng yên, đứng yên Tự động từ Ngừng lại đứng yên, đứng yên -
S'immoler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hy sinh mình Tự động từ Hy sinh mình -
S'immortaliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành bất tử Tự động từ Trở thành bất tử -
S'impatienter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sốt ruột Tự động từ Sốt ruột -
S'impatroniser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự đặt mình làm chủ Tự động từ Tự đặt mình làm chủ Il s\'impatronise chez son ami nó tự... -
S'implanter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhập vào, đến ở Tự động từ Nhập vào, đến ở S\'implanter chez une amie đến ở nhà một... -
S'imposer
Mục lục 1 Tự dộng từ 1.1 Buộc phải nhận mình 1.2 Tự đặt cho mình 1.3 Cần thiết Tự dộng từ Buộc phải nhận mình S\'imposer... -
S'incarner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa thân, hiện thân 1.2 (được) thể hiện 1.3 (y học) thụt vào thịt (móng) Tự động từ Hóa... -
S'incliner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghiêng 1.2 Nghiêng mình, cúi đầu 1.3 Chịu khuất phục, chịu thua, tuân theo Tự động từ Nghiêng... -
S'incruster
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn sâu vào 1.2 (thân mật) ở lì lại 1.3 (kỹ thuật) phủ cáu cặn, đóng cáu cặn Tự động từ... -
S'indigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phẫn nộ 1.2 Phản nghĩa Enthousiasmer ( s\') Tự động từ Phẫn nộ S\'indigner contre l\'injustice phẫn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.