- Từ điển Pháp - Việt
S'implanter
|
Tự động từ
Nhập vào, đến ở
Xem thêm các từ khác
-
S'imposer
Mục lục 1 Tự dộng từ 1.1 Buộc phải nhận mình 1.2 Tự đặt cho mình 1.3 Cần thiết Tự dộng từ Buộc phải nhận mình S\'imposer... -
S'incarner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa thân, hiện thân 1.2 (được) thể hiện 1.3 (y học) thụt vào thịt (móng) Tự động từ Hóa... -
S'incliner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghiêng 1.2 Nghiêng mình, cúi đầu 1.3 Chịu khuất phục, chịu thua, tuân theo Tự động từ Nghiêng... -
S'incruster
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn sâu vào 1.2 (thân mật) ở lì lại 1.3 (kỹ thuật) phủ cáu cặn, đóng cáu cặn Tự động từ... -
S'indigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phẫn nộ 1.2 Phản nghĩa Enthousiasmer ( s\') Tự động từ Phẫn nộ S\'indigner contre l\'injustice phẫn... -
S'individualiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cá biệt hóa Tự động từ Cá biệt hóa -
S'indurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) hóa cứng Tự động từ (y học) hóa cứng -
S'industrialiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Công nghiệp hóa Tự động từ Công nghiệp hóa Pays qui s\'industrialise rapidement nước công nghiệp... -
S'infatuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự phụ, tự cao tự đại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) say đắm, ham chuộng Tự động từ Tự phụ,... -
S'infecter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) nhiễm khuẩn Tự động từ (y học) nhiễm khuẩn Plaie qui s\'infecte vết thương nhiễm khuẩn -
S'infiltrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấm, ngấm 1.2 Lùa vào, len vào, lỏn vào 1.3 Thâm nhập Tự động từ Thấm, ngấm L\'eau s\'infiltre... -
S'informer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tìm hỏi, hỏi thăm Tự động từ Tìm hỏi, hỏi thăm S\'informer de la santé de quelqu\'un hỏi thăm... -
S'initier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bước đầu học, bước đầu tìm hiểu Tự động từ Bước đầu học, bước đầu tìm hiểu... -
S'injecter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đỏ bừng, đỏ ngầu (do máu bốc lên) Tự động từ Đỏ bừng, đỏ ngầu (do máu bốc lên) Yeux... -
S'inoculer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị nhiễm truyền Tự động từ Bị nhiễm truyền -
S'inscrire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ghi tên 1.2 (nghĩa bóng) ghi sâu, khắc sâu 1.3 Ở trong phạm vi (khuôn khổ) của Tự động từ Ghi... -
S'insinuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Len lỏi, khéo luồn lọt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tuồn vào, luồn vào, thấm vào Tự động từ Len... -
S'inspirer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa theo, lấy tài liệu ở, phỏng theo Tự động từ Dựa theo, lấy tài liệu ở, phỏng theo Le... -
S'installer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến ở, ngồi 1.2 Phản nghĩa Aller ( s en aller), déménager Nội động từ Đến ở, ngồi S\'\'installer... -
S'instruire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Học 1.2 Tìm hiểu 1.3 (luật học, pháp lý) được thẩm cứu Tự động từ Học Un homme qui s\'est...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.