- Từ điển Pháp - Việt
S'indigner
|
Tự động từ
Phẫn nộ
- S'indigner contre l'injustice
- phẫn nộ trước sự bất công
Phản nghĩa Enthousiasmer ( s')
Xem thêm các từ khác
-
S'individualiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cá biệt hóa Tự động từ Cá biệt hóa -
S'indurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) hóa cứng Tự động từ (y học) hóa cứng -
S'industrialiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Công nghiệp hóa Tự động từ Công nghiệp hóa Pays qui s\'industrialise rapidement nước công nghiệp... -
S'infatuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự phụ, tự cao tự đại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) say đắm, ham chuộng Tự động từ Tự phụ,... -
S'infecter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) nhiễm khuẩn Tự động từ (y học) nhiễm khuẩn Plaie qui s\'infecte vết thương nhiễm khuẩn -
S'infiltrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấm, ngấm 1.2 Lùa vào, len vào, lỏn vào 1.3 Thâm nhập Tự động từ Thấm, ngấm L\'eau s\'infiltre... -
S'informer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tìm hỏi, hỏi thăm Tự động từ Tìm hỏi, hỏi thăm S\'informer de la santé de quelqu\'un hỏi thăm... -
S'initier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bước đầu học, bước đầu tìm hiểu Tự động từ Bước đầu học, bước đầu tìm hiểu... -
S'injecter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đỏ bừng, đỏ ngầu (do máu bốc lên) Tự động từ Đỏ bừng, đỏ ngầu (do máu bốc lên) Yeux... -
S'inoculer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị nhiễm truyền Tự động từ Bị nhiễm truyền -
S'inscrire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ghi tên 1.2 (nghĩa bóng) ghi sâu, khắc sâu 1.3 Ở trong phạm vi (khuôn khổ) của Tự động từ Ghi... -
S'insinuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Len lỏi, khéo luồn lọt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tuồn vào, luồn vào, thấm vào Tự động từ Len... -
S'inspirer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa theo, lấy tài liệu ở, phỏng theo Tự động từ Dựa theo, lấy tài liệu ở, phỏng theo Le... -
S'installer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến ở, ngồi 1.2 Phản nghĩa Aller ( s en aller), déménager Nội động từ Đến ở, ngồi S\'\'installer... -
S'instruire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Học 1.2 Tìm hiểu 1.3 (luật học, pháp lý) được thẩm cứu Tự động từ Học Un homme qui s\'est... -
S'insurger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi dậy, khởi nghĩa 1.2 (nghĩa bóng) chống lại, chống đối 1.3 Phản nghĩa Soumettre ( se) Tự... -
S'intensifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tăng cường lên, mạnh hơn lên Tự động từ Tăng cường lên, mạnh hơn lên -
S'interposer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ở vào giữa 1.2 Can thiệp vào Tự động từ Ở vào giữa Can thiệp vào -
S'interrompre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngừng lại 1.2 Ngừng nói 1.3 Phản nghĩa Recommencer, reprendre Tự động từ Ngừng lại Ngừng nói... -
S'intituler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có tên là, có nhan đề là, có đầu đề là 1.2 Tự xưng là Tự động từ Có tên là, có nhan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.