- Từ điển Pháp - Việt
S.e.
|
Viết tắt của Son Excellence ( Ngài)
Viết tắt của Sud - Est ( Đông Nam)
Xem thêm các từ khác
-
S.g.d.g
Mục lục 1 Viết tắt của Sans garantie du gouvernement (không có sự bảo đảm của chính phủ) Viết tắt của Sans garantie du gouvernement... -
S.m.
Mục lục 1 Viết tắt của Sa Majesté ( Bệ hạ) Viết tắt của Sa Majesté ( Bệ hạ) -
S.o.s.
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu báo nguy 1.2 (thân mật) điện xin tiền gấp Danh từ giống đực Hiệu báo nguy Lancer... -
S.s
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân cảnh quốc xã Danh từ giống đực (sử học) quân cảnh quốc xã -
S.v.p
Mục lục 1 Viết tắt của S\'il vous pla†t (xem plaire) Viết tắt của S\'il vous pla†t (xem plaire) -
Sa
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái son son -
Sabadille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cévadille cévadille -
Sabaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sabaye sabaye -
Sabal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ cảnh -
Sabaye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chão neo thuyền (buộc thuyền câu vào thuyền đánh cá) Danh từ giống cái (hàng... -
Sabayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món kem xabayon Danh từ giống đực Món kem xabayon -
Sabbat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của người Do Thái) 1.2 (thân mật) sự ồn ào, sự ầm ĩ... -
Sabbathien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái Xa-ba-thi-út Danh từ (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái... -
Sabbathienne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái Xa-ba-thi-út Danh từ (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái... -
Sabbatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bài biện luận ngày thứ bảy (của học sinh (triết học)) Danh từ giống cái (sử... -
Sabbatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sabbat 1 1.2 Nghỉ dạy để nghiên cứu Tính từ Xem sabbat 1 Repos sabbatique nghỉ ngày xaba Nghỉ dạy... -
Sabbattaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người công giáo Do Thái vẫn theo lệ ngày xaba Danh từ giống đực (sử học)... -
Sabelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun mang hoa (một loại giun nhiều tơ) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Sabellianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) giáo lý Xa-be-li-út Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) giáo... -
Sabellien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) môn đồ Xa-be-li-út 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.