- Từ điển Pháp - Việt
Sabra
Xem thêm các từ khác
-
Sabrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gỡ gạch lông (ở tấm da cừu) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự gỡ... -
Sabre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh kiếm 1.2 Thuật đánh kiếm 1.3 Dao xén hàng rào 1.4 Lưỡi gỡ sạch lông (ở máy gỡ... -
Sabrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chém bằng kiếm 1.2 Gạch đi, xóa đi 1.3 (thân mật) đánh hỏng (thí sinh) 1.4 (thân mật) làm... -
Sabretache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) túi đeo cạnh kiếm Danh từ giống cái (sử học) túi đeo cạnh kiếm -
Sabreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh kiếm 1.2 Người làm ẩu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người chém bằng kiếm Danh từ... -
Sabreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gỡ sạch lông (ở tấm da cừu) Danh từ giống cái Máy gỡ sạch lông (ở tấm da cừu) -
Saburral
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Langue saburrale ) (y học) lưỡi bựa -
Sabéen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Xa-ba (hiện nay ở I-ê-men) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) tín đồ đạo... -
Sac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi, bao, bị 1.2 (thông tục) (một) nghìn frăng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dạ dày; bụng 2 Danh... -
Sac cau vong
sao ma bo phim sac cau vong choi cho coi vay -
Saccade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giật mạnh cương ngựa 1.2 Cái giật Danh từ giống cái Sự giật mạnh cương ngựa Cái... -
Saccader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giật cương 1.2 Làm cho giật giật, làm đứt khúc Ngoại động từ Giật cương Saccader un cheval... -
Saccage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cướp phá, sự phá phách Danh từ giống đực Sự cướp phá, sự phá phách Saccage d\'une... -
Saccagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cướp phá Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cướp phá -
Saccager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp phá, phá phách Ngoại động từ Cướp phá, phá phách Saccager une ville cướp phá một thành... -
Saccageur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp phá, kẻ phá phách Danh từ giống đực Kẻ cướp phá, kẻ phá phách -
Saccageuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp phá, kẻ phá phách Danh từ giống đực Kẻ cướp phá, kẻ phá phách -
Saccharase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sacaraza Danh từ giống cái (sinh vật học) sacaraza -
Saccharate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sacarat Danh từ giống đực ( hóa học) sacarat -
Sacchareuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như đường, (có) dạng đường Tính từ Như đường, (có) dạng đường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.