Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saccharifère

Tính từ

Có đường
Plante saccharifère
cây có đường

Xem thêm các từ khác

  • Saccharin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loại đường Tính từ (thuộc) loại đường
  • Saccharine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loại đường Tính từ (thuộc) loại đường
  • Saccharique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide saccharique ) ( hóa học) axit sacaric
  • Saccharite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sacarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sacarit
  • Saccharomyces

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm men rượu Danh từ giống đực (thực vật học) nấm men rượu
  • Saccharomycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) nấm men rượu Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) nấm men rượu
  • Saccharose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sacaroza Danh từ giống đực ( hóa học) sacaroza
  • Saccharoïde

    Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng hạt đường
  • Saccharum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mía Danh từ giống đực (thực vật học) cây mía
  • Saccharure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) cốm ngọt Danh từ giống đực (dược học) cốm ngọt
  • Sacciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình túi Tính từ (có) hình túi
  • Saccostome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột thỏ Danh từ giống đực (động vật học) chuột thỏ
  • Sacculaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ saccule saccule
  • Saccule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) túi tai trong Danh từ giống đực (giải phẫu) túi tai trong
  • Sacculiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình túi Tính từ (sinh vật học) (có) hình túi
  • Sacculine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con chân tơ túi (ký sinh trên cua) Danh từ giống cái (động vật học) con...
  • Sacellum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) miếu thờ (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) miếu thờ (cổ La Mã)
  • Sacerdoce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo chức 1.2 Giới tăng lữ 1.3 Thiên chức Danh từ giống đực Giáo chức Giới tăng lữ...
  • Sacerdotal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sacerdoce sacerdoce
  • Sacerdotale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sacerdoce sacerdoce
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top