Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saignement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chảy máu
Saignement de nez
sự chảy máu cam
Temps de saignement
(y học) thời gian chảy máu

Xem thêm các từ khác

  • Saigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trích máu 1.2 Chọc tiết (lợn...), cắt tiết (gà...) 1.3 Khơi rãnh tháo nước 1.4 Rút tiền; bóc...
  • Saigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cắt tiết, người chọc tiết Danh từ giống đực (từ...
  • Saigneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây máu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây...
  • Saigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây máu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây...
  • Saignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao chọc tiết (lợn...) Danh từ giống đực Dao chọc tiết (lợn...)
  • Saillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô ra, lồi 1.2 Nổi rõ, nổi bật 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ nhô, chỗ lồi Tính từ Nhô ra, lồi...
  • Saillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô ra, lồi 1.2 Nổi rõ, nổi bật 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ nhô, chỗ lồi Tính từ Nhô ra, lồi...
  • Sailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) đẩy nhô ra Ngoại động từ (hàng hải) đẩy nhô ra Sailler un bout dehors đẩy sào...
  • Saillie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ nhô ra, phần nhô ra 1.2 (hội họa) chỗ nổi (trên bức tranh) 1.3 (văn học) điểm dí dỏm...
  • Saillir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhô ra, lồi lên, nổi lên 1.2 Nổi bật lên 1.3 (hội họa) nổi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) vọt ra,...
  • Saimonellose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh vi khuẩn xanmon Danh từ giống cái (y học) bệnh vi khuẩn xanmon
  • Sain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lành mạnh 1.2 Lành 1.3 Lành lặn, không bị hư hỏng 1.4 Đúng đắn 1.5 (hàng hải) an toàn 1.6 Danh từ...
  • Sainbois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực garou garou
  • Saindoux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ lợn (đã rán thành nước) Danh từ giống đực Mỡ lợn (đã rán thành nước)
  • Saine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lành mạnh 1.2 Lành 1.3 Lành lặn, không bị hư hỏng 1.4 Đúng đắn 1.5 (hàng hải) an toàn 1.6 Danh từ...
  • Sainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lành mạnh 1.2 Đúng đắn Phó từ Lành mạnh Vivre sainement sống lành mạnh Đúng đắn Juger sainement les...
  • Sainfoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu hoa đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu hoa đỏ
  • Saint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thánh, thần thánh 1.2 Chính đáng 1.3 Trước lễ Phục sinh 2 Danh từ giống đực 2.1 Thánh 2.2...
  • Saint-bernard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Saint-bernard 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Một loại chó to chuyên cứu nạn trên núi Bản mẫu:Saint-bernard...
  • Saint-cyrien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top