Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saillant

Mục lục

Tính từ

Nhô ra, lồi
Corniche saillante
mái đua nhô ra
Angle saillant
(toán học) góc lồi
Nổi rõ, nổi bật
Traits saillants
những nét nổi rõ

Danh từ giống đực

Chỗ nhô, chỗ lồi
Saillant d'un bastion
chỗ lồi của một pháo đài

Xem thêm các từ khác

  • Saillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô ra, lồi 1.2 Nổi rõ, nổi bật 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ nhô, chỗ lồi Tính từ Nhô ra, lồi...
  • Sailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) đẩy nhô ra Ngoại động từ (hàng hải) đẩy nhô ra Sailler un bout dehors đẩy sào...
  • Saillie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ nhô ra, phần nhô ra 1.2 (hội họa) chỗ nổi (trên bức tranh) 1.3 (văn học) điểm dí dỏm...
  • Saillir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhô ra, lồi lên, nổi lên 1.2 Nổi bật lên 1.3 (hội họa) nổi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) vọt ra,...
  • Saimonellose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh vi khuẩn xanmon Danh từ giống cái (y học) bệnh vi khuẩn xanmon
  • Sain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lành mạnh 1.2 Lành 1.3 Lành lặn, không bị hư hỏng 1.4 Đúng đắn 1.5 (hàng hải) an toàn 1.6 Danh từ...
  • Sainbois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực garou garou
  • Saindoux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ lợn (đã rán thành nước) Danh từ giống đực Mỡ lợn (đã rán thành nước)
  • Saine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lành mạnh 1.2 Lành 1.3 Lành lặn, không bị hư hỏng 1.4 Đúng đắn 1.5 (hàng hải) an toàn 1.6 Danh từ...
  • Sainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lành mạnh 1.2 Đúng đắn Phó từ Lành mạnh Vivre sainement sống lành mạnh Đúng đắn Juger sainement les...
  • Sainfoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu hoa đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu hoa đỏ
  • Saint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thánh, thần thánh 1.2 Chính đáng 1.3 Trước lễ Phục sinh 2 Danh từ giống đực 2.1 Thánh 2.2...
  • Saint-bernard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Saint-bernard 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Một loại chó to chuyên cứu nạn trên núi Bản mẫu:Saint-bernard...
  • Saint-cyrien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp)
  • Saint-cyrienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp)
  • Saint-esprit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Esprit ) Đức thánh thần
  • Saint-frusquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) tiền nong đồ đạc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)...
  • Saint-germain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lê xanh giec-manh Danh từ giống đực ( không đổi) Lê xanh giec-manh
  • Saint-jean

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đồ dùng xếp chữ Danh từ giống đực ( không đổi) Đồ dùng xếp chữ
  • Saint-michel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh xanh misen Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh xanh misen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top