- Từ điển Pháp - Việt
Sainbois
Xem thêm các từ khác
-
Saindoux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ lợn (đã rán thành nước) Danh từ giống đực Mỡ lợn (đã rán thành nước) -
Saine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lành mạnh 1.2 Lành 1.3 Lành lặn, không bị hư hỏng 1.4 Đúng đắn 1.5 (hàng hải) an toàn 1.6 Danh từ... -
Sainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lành mạnh 1.2 Đúng đắn Phó từ Lành mạnh Vivre sainement sống lành mạnh Đúng đắn Juger sainement les... -
Sainfoin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu hoa đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu hoa đỏ -
Saint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thánh, thần thánh 1.2 Chính đáng 1.3 Trước lễ Phục sinh 2 Danh từ giống đực 2.1 Thánh 2.2... -
Saint-bernard
Mục lục 1 Bản mẫu:Saint-bernard 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Một loại chó to chuyên cứu nạn trên núi Bản mẫu:Saint-bernard... -
Saint-cyrien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) -
Saint-cyrienne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) -
Saint-esprit
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Esprit ) Đức thánh thần -
Saint-frusquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) tiền nong đồ đạc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)... -
Saint-germain
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lê xanh giec-manh Danh từ giống đực ( không đổi) Lê xanh giec-manh -
Saint-jean
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đồ dùng xếp chữ Danh từ giống đực ( không đổi) Đồ dùng xếp chữ -
Saint-michel
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh xanh misen Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh xanh misen -
Saint-nectaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh necte Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh necte -
Saint-office
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Office ) Giáo đoàn thành tín -
Saint-paulin
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh pôlanh Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh pôlanh -
Saint-pierre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá dây Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật học)... -
Saint-simonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ... -
Saint-simonienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ... -
Saint-simonisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Xanh Xi-mông Danh từ giống đực Chủ nghĩa Xanh Xi-mông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.