- Từ điển Pháp - Việt
Sainement
Xem thêm các từ khác
-
Sainfoin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu hoa đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu hoa đỏ -
Saint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thánh, thần thánh 1.2 Chính đáng 1.3 Trước lễ Phục sinh 2 Danh từ giống đực 2.1 Thánh 2.2... -
Saint-bernard
Mục lục 1 Bản mẫu:Saint-bernard 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Một loại chó to chuyên cứu nạn trên núi Bản mẫu:Saint-bernard... -
Saint-cyrien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) -
Saint-cyrienne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) -
Saint-esprit
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Esprit ) Đức thánh thần -
Saint-frusquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) tiền nong đồ đạc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)... -
Saint-germain
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lê xanh giec-manh Danh từ giống đực ( không đổi) Lê xanh giec-manh -
Saint-jean
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đồ dùng xếp chữ Danh từ giống đực ( không đổi) Đồ dùng xếp chữ -
Saint-michel
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh xanh misen Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh xanh misen -
Saint-nectaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh necte Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh necte -
Saint-office
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Office ) Giáo đoàn thành tín -
Saint-paulin
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh pôlanh Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh pôlanh -
Saint-pierre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá dây Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật học)... -
Saint-simonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ... -
Saint-simonienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ... -
Saint-simonisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Xanh Xi-mông Danh từ giống đực Chủ nghĩa Xanh Xi-mông -
Saint-synode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội đồng giáo hội tối cao ( Nga) Danh từ giống đực Hội đồng giáo hội tối cao ( Nga) -
Sainte
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái saint saint -
Sainte-barbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kho thuốc súng (của hải quân) Danh từ giống cái (sử học) kho thuốc súng (của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.