- Từ điển Pháp - Việt
Saisissement
|
Danh từ giống đực
Cảm giác lạnh đột ngột
Sự xúc động đột ngột
Xem thêm các từ khác
-
Saison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa 1.2 Đợt dưỡng bệnh (ở suối nóng, ở nơi tắm biển...) Danh từ giống cái Mùa Les quatre... -
Saisonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sai quả từng mùa Nội động từ Sai quả từng mùa -
Saisonnier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo mùa, theo vụ; từng mùa, từng vụ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ làm từng vụ Tính từ Theo mùa,... -
Sajou
Mục lục 1 Bản mẫu:Sajou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ xồm Bản mẫu:Sajou Danh từ giống đực (động... -
Saki
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ râu Danh từ giống đực saké saké Danh từ... -
Sakieh
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe nước (ở Ai Cập) Danh từ giống cái Xe nước (ở Ai Cập) -
Salabre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vợt (bắt cá) Danh từ giống đực Vợt (bắt cá) -
Salabrer
Mục lục 1 Động từ 1.1 Bắt (cá) bằng vợt Động từ Bắt (cá) bằng vợt -
Salace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) dâm dục Tính từ (văn học) dâm dục -
Salade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà lách, rau sống 1.2 (thân mật) mớ lộn xộn 1.3 ( số nhiều) (thông tục) chuyện tầm bậy... -
Saladero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da bò ướp muối Danh từ giống đực Da bò ướp muối -
Saladier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát trộn xà lách Danh từ giống đực Bát trộn xà lách Saladier de porcelaine bát trộn xà... -
Salage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự muối 1.2 (sử học) thuê muối Danh từ giống đực Sự muối Salage de la viande sự muối... -
Salaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền công 1.2 Sự thưởng; sự trừng phạt Danh từ giống đực Tiền công Toucher son salaire... -
Salaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự muối 1.2 Thức ăn muối Danh từ giống cái Sự muối Salaison du poisson sự muối cá Thức... -
Salamalec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) (thân mật) cử chỉ lễ phép quá mức Danh từ giống đực (thường... -
Salamandre
Mục lục 1 Bản mẫu:Salamandre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con kỳ giông Bản mẫu:Salamandre Danh từ giống cái... -
Salami
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích ý Danh từ giống đực Xúc xích ý -
Salangane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim yến (cho tổ yến sào) Danh từ giống cái (động vật học) chim yến... -
Salanque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất nước lợ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.