- Từ điển Pháp - Việt
Saleuse
Xem thêm các từ khác
-
Salicaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thiên khuất Danh từ giống cái (thực vật học) cây thiên khuất -
Salicales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ liễu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ... -
Salicine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xalixin Danh từ giống cái ( hóa học) xalixin -
Salicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm muối Tính từ Làm muối Travail salicole công việc làm muối -
Salicoque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) tôm hồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) tôm hồng -
Salicorne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngón biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngón biển -
Salicoside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xalicozit, xalixin Danh từ giống đực ( hóa học) xalicozit, xalixin -
Saliculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm ruộng muối 1.2 Tính từ 1.3 Làm ruộng muối Danh từ giống đực Người làm ruộng... -
Saliculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề muối Danh từ giống cái Nghề muối -
Salicylate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xalixilat Danh từ giống đực ( hóa học) xalixilat -
Salicyler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho axit xalixilic vào; cho xalixilat vào (bia cho khói lên men) Ngoại động từ Cho axit xalixilic vào;... -
Salicylique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xalixilic Tính từ ( hóa học) xalixilic Acide salicylique axit xalixilic -
Salien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Francs saliens (sử học) người Phơ-răng miền biển (ở Bỉ và Hà Lan) -
Salienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Francs saliens (sử học) người Phơ-răng miền biển (ở Bỉ và Hà Lan) -
Salifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có khả năng muối hóa Tính từ ( hóa học) có khả năng muối hóa -
Salification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự muối hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự muối hóa -
Salifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) muối hóa Ngoại động từ ( hóa học) muối hóa -
Salifère
Tính từ Có muối Argile salifère sét có muối -
Saligaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người bẩn thỉu 1.2 (thông tục) đồ đểu Danh từ giống đực (thông tục)... -
Salignon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục muối nước suối Danh từ giống đực Cục muối nước suối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.