Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Salir

Mục lục

Ngoại động từ

Làm bẩn, đánh bẩn
Salir sa robe
đánh bẩn áo dài
Làm vẩn đục, làm ô uế
Salir l'imagination d'un enfant
làm vẫn đục trí tưởng tượng của trẻ em
Làm ô danh, bêu xấu
Salir la réputation de quelqu'un
bêu xấu thanh danh của ai
salir du papier
viết lách tồi

Xem thêm các từ khác

  • Salissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bẩn 1.2 Làm bẩn người Tính từ Dễ bẩn Le blanc est une couleur salissante màu trắng là một màu dễ...
  • Salissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bẩn 1.2 Làm bẩn người Tính từ Dễ bẩn Le blanc est une couleur salissante màu trắng là một màu dễ...
  • Salissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rác bẩn Danh từ giống cái Rác bẩn
  • Salite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xalit
  • Salivaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salive Tính từ Xem salive Glande salivaire (giải phẫu) tuyến nước bọt
  • Salivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chảy nước bọt Tính từ Làm chảy nước bọt Remède salivant thuốc làm chảy nước bọt
  • Salivante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chảy nước bọt Tính từ Làm chảy nước bọt Remède salivant thuốc làm chảy nước bọt
  • Salivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tiết nước bọt Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tiết nước bọt
  • Salive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước bọt, nước dãi Danh từ giống cái Nước bọt, nước dãi avaler sa salive nhịn nói dépenser...
  • Saliver

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy nước bọt Nội động từ Chảy nước bọt
  • Salix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu
  • Salle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng khách Danh từ giống cái Phòng Salle d\'audience phòng xử án...
  • Sallisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) cô gái bẩn thỉu Danh từ giống cái (tiếng địa phương,...
  • Salmanazar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai mười hai (đựng rượu sâm banh) Danh từ giống đực Chai mười hai (đựng rượu sâm...
  • Salmigondis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ hổ lốn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) món ragu hổ lốn Danh từ giống đực Mớ hổ lốn (từ...
  • Salmis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ragu chim quay Danh từ giống đực Món ragu chim quay
  • Salmite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanmit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanmit
  • Salmonella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Vi khuẩn xanmon Danh từ giống cái ( không đổi) Vi khuẩn xanmon
  • Salmoniculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi cá hồi Danh từ giống đực Người nuôi cá hồi
  • Salmoniculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá hồi Danh từ giống cái Nghề nuôi cá hồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top