Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Salsepareille

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây khúc khắc, cây thổ phục linh

Xem thêm các từ khác

  • Salsifis

    Mục lục 1 Bản mẫu:Salsifis 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây diếp củ Bản mẫu:Salsifis Danh từ giống đực...
  • Salsola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lông lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cây lông lợn
  • Salsugineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngấm nước mặn Tính từ Ngấm nước mặn Terre salsugineuse đất ngấm nước mặn
  • Salsugineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngấm nước mặn Tính từ Ngấm nước mặn Terre salsugineuse đất ngấm nước mặn
  • Saltarelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xantaren (múa, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xantaren (múa, nhạc)
  • Saltation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự cuốn theo (nước, gió) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)...
  • Saltatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (để) nhảy Tính từ (sinh vật học) (để) nhảy
  • Saltigrade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhảy, đi bước nhảy Tính từ (động vật học) nhảy, đi bước nhảy
  • Saltimbanque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm trò (ở chợ...) Danh từ giống đực Người làm trò (ở chợ...)
  • Saltique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện nhảy Danh từ giống cái (động vật học) nhện nhảy
  • Saltuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô lệ giữ rừng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nô lệ giữ rừng...
  • Saltus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) miền rừng đồi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) miền rừng đồi (cổ...
  • Salubre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lành, trong lành 1.2 Phản nghĩa Insalubre, malsain, nuisible. Tính từ Lành, trong lành Air salubre không khí trong...
  • Saluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chào 1.2 Chào mừng, đón chào 1.3 Suy tôn 2 Nội động từ 2.1 (quân sự) giơ tay chào Ngoại động...
  • Salueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay chào 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay chào...
  • Salure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mặn 1.2 Độ mặn Danh từ giống cái Tính mặn Độ mặn
  • Salut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thoát nạn 1.2 (tôn giáo) sự giải thoát 1.3 Vị cứu tinh 1.4 Sự chào; cái chào 2 Thán...
  • Salutaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 1.2 Bổ ích 1.3 Phản nghĩa Fâcheux, funeste, mauvais, néfaste, pernicieux. Tính từ Bổ Remède salutaire thuốc...
  • Salutairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) bổ ích Phó từ (văn học) bổ ích
  • Salutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chào; cách chào 1.2 Lời chào, lời thăm hỏi Danh từ giống cái Sự chào; cách chào Faire...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top