- Từ điển Pháp - Việt
Salutation
|
Danh từ giống cái
Sự chào; cách chào
- Faire de grandes salutations
- chào kính cẩn
Lời chào, lời thăm hỏi
- Adresser ses salutations
- gửi lời chào
Xem thêm các từ khác
-
Salutiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đội viên Đội quân Cứu thế 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) Đội quân Cứu thế Danh từ Đội viên Đội quân... -
Salvadorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanvađorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanvađorit -
Salvatelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tĩnh mạch ngón tay út Danh từ giống cái (giải phẫu) tĩnh mạch ngón tay út -
Salvateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) cứu nguy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người cứu nguy 1.4 Phản nghĩa Damnable. Tính... -
Salvation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cứu nguy Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự cứu nguy -
Salvatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) cứu nguy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người cứu nguy 1.4 Phản nghĩa Damnable. Tính... -
Salve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt súng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) kinh Đức Bà Danh từ giống cái Loạt súng... -
Salvia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa xôn Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa xôn -
Salvinia
Mục lục 1 (thực vật học) bèo ong (thực vật học) bèo ong -
Samare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả cánh Danh từ giống cái (thực vật học) quả cánh -
Samaritain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Xa-ma-ri (ở Pa-le-xtin xưa) Tính từ (thuộc) thành Xa-ma-ri (ở Pa-le-xtin xưa) -
Samaritaine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Xa-ma-ri (ở Pa-le-xtin xưa) Tính từ (thuộc) thành Xa-ma-ri (ở Pa-le-xtin xưa) -
Samarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) samari Danh từ giống đực ( hóa học) samari -
Samarkite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xamackit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xamackit -
Samba
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy xamba Danh từ giống đực Điệu nhảy xamba -
Sambar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nai Danh từ giống đực (động vật học) con nai -
Sambleu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp! -
Sambo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) lối vật Nga Danh từ giống đực (thể dục thể thao) lối vật Nga -
Sambouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền xambuc (ở Biển Đỏ) Danh từ giống đực Thuyền xambuc (ở Biển Đỏ) -
Sambucus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cơm cháy Danh từ giống đực (thực vật học) cây cơm cháy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.