- Từ điển Pháp - Việt
Sambouk
Xem thêm các từ khác
-
Sambucus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cơm cháy Danh từ giống đực (thực vật học) cây cơm cháy -
Sambue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) yên ngựa phụ nữ (thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học) yên ngựa phụ... -
Sambuque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đàn xambuc (một thứ đàn hạc cổ) 1.2 (sử học) thang phá thành Danh từ giống... -
Samedi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ bảy Danh từ giống đực Ngày thứ bảy samedi saint ngày thứ bảy giáp lễ Nô-en -
Samestre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 San hô đỏ (ở Xmiếc-nơ) Danh từ giống đực San hô đỏ (ở Xmiếc-nơ) -
Samit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) vải xami Danh từ giống đực (khảo cổ học) vải xami -
Sammy
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sammies ) lính Mỹ (trong Đại chiến I) -
Samoan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Xa-moa ( Thái bình dương) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xa-moa... -
Samoane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Xa-moa ( Thái bình dương) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xa-moa... -
Samole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rau thủy Danh từ giống đực (thực vật học) cây rau thủy -
Samouraï
Danh từ giống đực (sử học) võ sĩ (Nhật Bản) -
Samovar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ấm đun nước ( Nga) Danh từ giống đực Ấm đun nước ( Nga) -
Sampan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ba ván, thuyền tam bản Danh từ giống đực Thuyền ba ván, thuyền tam bản -
Sampi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xampi (con chữ Hy Lạp dùng làm chữ số, bằng 900) Danh từ giống đực Xampi (con chữ Hy Lạp... -
Sampot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xà lỏn (của người Cam-pu-chia) Danh từ giống đực Xà lỏn (của người Cam-pu-chia) -
Samsonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xamxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xamxonit -
San-benito
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo thiêu sống (người bị xử tội thiêu sống mặc trước khi bị hành hình)... -
Sana
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sanatorium sanatorium -
Sanation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự chính thức hóa (một lễ) Danh từ giống cái (tôn giáo) sự chính thức hóa... -
Sanatorial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sanatorium Tính từ Xem sanatorium Cure sanatoriale đợt chữa ở nhà điều dưỡng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.