- Từ điển Pháp - Việt
Sanation
|
Danh từ giống cái
(tôn giáo) sự chính thức hóa (một lễ)
Xem thêm các từ khác
-
Sanatorial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sanatorium Tính từ Xem sanatorium Cure sanatoriale đợt chữa ở nhà điều dưỡng -
Sanatoriale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sanatorium Tính từ Xem sanatorium Cure sanatoriale đợt chữa ở nhà điều dưỡng -
Sanatorium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà điều dưỡng Danh từ giống đực Nhà điều dưỡng -
Sancrit
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sanskrit sanskrit -
Sanctifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa Grâce sanctifianie ân thánh hóa -
Sanctifiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa Grâce sanctifianie ân thánh hóa -
Sanctificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) người thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa... -
Sanctification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự thánh hóa 1.2 (tôn giáo) sự làm lễ theo nghi thức nhà thờ Danh từ giống cái... -
Sanctificatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) người thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa... -
Sanctifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 1.2 Làm lễ theo nghi thức nhà thờ 1.3 Phản nghĩa Profaner. Ngoại động từ... -
Sanction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phê chuẩn 1.2 Sự thừa nhận, sự xác nhận 1.3 Kết quả tự nhiên 1.4 Sự thưởng; sự... -
Sanctionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phê chuẩn 1.2 Thừa nhận; xác nhận 1.3 (luật học, pháp lý) trừng phạt 1.4 Phản nghĩa Dédire... -
Sanctuaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chính điện 1.2 (tôn giáo) đền, điện 1.3 (nghĩa bóng) chỗ thầm kín Danh từ... -
Sanctus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh xăngtut Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh xăngtut -
Sandal
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực santal santal -
Sandale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dép Danh từ giống cái Dép secouer la poussière de ses sandales tức giận ra đi -
Sandalette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dép nhẹ Danh từ giống cái Dép nhẹ -
Sandalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (đóng) dép Danh từ giống đực Thợ (đóng) dép -
Sandaliste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (đóng) dép Danh từ giống đực Thợ (đóng) dép -
Sandaraque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa trắc bách diệp (dùng chế véc ni...) Danh từ giống cái Nhựa trắc bách diệp (dùng chế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.