Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sancrit

Mục lục

Danh từ giống đực

sanskrit
sanskrit

Xem thêm các từ khác

  • Sanctifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa Grâce sanctifianie ân thánh hóa
  • Sanctifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa Grâce sanctifianie ân thánh hóa
  • Sanctificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) người thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa...
  • Sanctification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự thánh hóa 1.2 (tôn giáo) sự làm lễ theo nghi thức nhà thờ Danh từ giống cái...
  • Sanctificatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) người thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa...
  • Sanctifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 1.2 Làm lễ theo nghi thức nhà thờ 1.3 Phản nghĩa Profaner. Ngoại động từ...
  • Sanction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phê chuẩn 1.2 Sự thừa nhận, sự xác nhận 1.3 Kết quả tự nhiên 1.4 Sự thưởng; sự...
  • Sanctionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phê chuẩn 1.2 Thừa nhận; xác nhận 1.3 (luật học, pháp lý) trừng phạt 1.4 Phản nghĩa Dédire...
  • Sanctuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chính điện 1.2 (tôn giáo) đền, điện 1.3 (nghĩa bóng) chỗ thầm kín Danh từ...
  • Sanctus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh xăngtut Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh xăngtut
  • Sandal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực santal santal
  • Sandale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dép Danh từ giống cái Dép secouer la poussière de ses sandales tức giận ra đi
  • Sandalette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dép nhẹ Danh từ giống cái Dép nhẹ
  • Sandalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (đóng) dép Danh từ giống đực Thợ (đóng) dép
  • Sandaliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (đóng) dép Danh từ giống đực Thợ (đóng) dép
  • Sandaraque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa trắc bách diệp (dùng chế véc ni...) Danh từ giống cái Nhựa trắc bách diệp (dùng chế...
  • Sandastre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc sao Danh từ giống cái Ngọc sao
  • Sanderling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi cát Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi cát
  • Sandhi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi
  • Sandix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Son đỏ (chất khoáng dùng nhuộm vải) Danh từ giống đực ( không đổi) Son...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top