Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sanctuaire

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) chính điện
(tôn giáo) đền, điện
(nghĩa bóng) chỗ thầm kín

Xem thêm các từ khác

  • Sanctus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh xăngtut Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh xăngtut
  • Sandal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực santal santal
  • Sandale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dép Danh từ giống cái Dép secouer la poussière de ses sandales tức giận ra đi
  • Sandalette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dép nhẹ Danh từ giống cái Dép nhẹ
  • Sandalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (đóng) dép Danh từ giống đực Thợ (đóng) dép
  • Sandaliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (đóng) dép Danh từ giống đực Thợ (đóng) dép
  • Sandaraque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa trắc bách diệp (dùng chế véc ni...) Danh từ giống cái Nhựa trắc bách diệp (dùng chế...
  • Sandastre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc sao Danh từ giống cái Ngọc sao
  • Sanderling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi cát Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi cát
  • Sandhi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi
  • Sandix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Son đỏ (chất khoáng dùng nhuộm vải) Danh từ giống đực ( không đổi) Son...
  • Sandjak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) huyện (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) huyện (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Sandow

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây xanđô (dây chun dùng tập thể dục; để phóng tàu lượn..) Danh từ giống đực Dây...
  • Sandre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) cá xăng Danh từ (động vật học) cá xăng
  • Sandwich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh xăngđuýt, bánh mì kẹp nhân Danh từ giống đực Bánh xăngđuýt, bánh mì kẹp nhân en...
  • Sandyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sandix sandix
  • Sang

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sang 2 Danh từ giống đực 2.1 Máu 2.2 Dòng máu, giống nòi Bản mẫu:Sang Danh từ giống đực Máu Transfusion...
  • Sang-de-dragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhựa máu rồng (lấy ở cây song máu rồng) 1.2 (thực vật học) cây chút chít...
  • Sang-dragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhựa máu rồng (lấy ở cây song máu rồng) 1.2 (thực vật học) cây chút chít...
  • Sang-froid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự bình tĩnh 1.2 Phản nghĩa Angoisse, émotion, exaltation. Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top