- Từ điển Pháp - Việt
Sandow
|
Danh từ giống đực
Dây xanđô (dây chun dùng tập thể dục; để phóng tàu lượn..)
Xem thêm các từ khác
-
Sandre
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) cá xăng Danh từ (động vật học) cá xăng -
Sandwich
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh xăngđuýt, bánh mì kẹp nhân Danh từ giống đực Bánh xăngđuýt, bánh mì kẹp nhân en... -
Sandyx
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sandix sandix -
Sang
Mục lục 1 Bản mẫu:Sang 2 Danh từ giống đực 2.1 Máu 2.2 Dòng máu, giống nòi Bản mẫu:Sang Danh từ giống đực Máu Transfusion... -
Sang-de-dragon
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhựa máu rồng (lấy ở cây song máu rồng) 1.2 (thực vật học) cây chút chít... -
Sang-dragon
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhựa máu rồng (lấy ở cây song máu rồng) 1.2 (thực vật học) cây chút chít... -
Sang-froid
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự bình tĩnh 1.2 Phản nghĩa Angoisse, émotion, exaltation. Danh từ giống đực... -
Sang-mêlé
Danh từ (không đổi) Người lai -
Sanglage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thắt đai Danh từ giống đực Sự thắt đai -
Sanglant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu; đầy máu 1.2 Vấy máu 1.3 Đẫm máu 1.4 (có) màu máu 1.5 (nghĩa bóng) đau khổ; cay đắng, nhục... -
Sanglante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu; đầy máu 1.2 Vấy máu 1.3 Đẫm máu 1.4 (có) màu máu 1.5 (nghĩa bóng) đau khổ; cay đắng, nhục... -
Sangle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đai (bằng da, vải, để buộc) Danh từ giống cái Đai (bằng da, vải, để buộc) Les sangles... -
Sangler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thắt đai 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nịt chặt, bó chặt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh bằng... -
Sanglier
Mục lục 1 Bản mẫu:Sanglier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lợn lòi 1.3 (động vật học) cá thoi Bản mẫu:Sanglier... -
Sanglon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đai ngựa có đục lỗ 1.2 Đầu thắt lưng, đầu đai (có đục lỗ) Danh từ giống đực... -
Sanglot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nức nở, tiếng thổn thức Danh từ giống đực Tiếng nức nở, tiếng thổn thức... -
Sanglotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự khóc nức nở, sự thổn thức 1.2 Tiếng nức nở, tiếng thổn thức Danh từ... -
Sangloter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc nức nở, nức nở, thổn thức Nội động từ Khóc nức nở, nức nở, thổn thức -
Sangria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu vang cam Danh từ giống cái Rượu vang cam -
Sangsue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con đỉa 1.2 (nghĩa bóng) kẻ hút máu mủ 1.3 (nông nghiệp) rãnh rút nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.